VOCAB 1, CONTRACTS, TOEIC

VOCAB 1, CONTRACTS, TOEIC

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4 - PET22

Unit 4 - PET22

University

38 Qs

Listening E1 week 7

Listening E1 week 7

University

33 Qs

Vocab Mentor 05/08

Vocab Mentor 05/08

University

30 Qs

tooth

tooth

12th Grade - University

28 Qs

DAY 03 (1-25)

DAY 03 (1-25)

University

28 Qs

từ vựng shadowing

từ vựng shadowing

7th Grade - University

33 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 12 - LESSON 14

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 12 - LESSON 14

University

30 Qs

WILL vs BE GOING TO

WILL vs BE GOING TO

KG - Professional Development

30 Qs

VOCAB 1, CONTRACTS, TOEIC

VOCAB 1, CONTRACTS, TOEIC

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Phúc

Used 17+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abide by (v)

hủy bỏ

Thiết lập, xác minh

(v) Tham gia, cam kết

Tuân theo, tuân thủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Agreement (n)

Sự dự trữ, điều khoản

Sự chắc chắn

(n) Sự hứa hẹn

Hợp đồng, giao kèo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Agree (v)

tán thành

hứa hẹn

Thiết lập, xác minh

(v) Giải quyết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Assurance (n)

Sự dự trữ, điều khoản

Buổi liên hoan, buổi tiệc

(n) Sự giải quyết

Sự chắc chắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cancellation (n)

Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ

sự quyết định, xác định

sự bắt buộc, ép buộc

Sự chắc chắn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Determine (v)

(v) Giải quyết

(v) Tham gia, cam kết

hủy bỏ, sự bãi bỏ

Quyết định, xác định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Engage (v,n)

Quyết định, xác định

dự trữ

Thiết lập, xác minh

(v) Tham gia, cam kết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?