cô giáo Na Nanh - 11 과- ngữ pháp

cô giáo Na Nanh - 11 과- ngữ pháp

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện nghe tiếng việt+ Ôn tập #8

Luyện nghe tiếng việt+ Ôn tập #8

Professional Development

25 Qs

B8.1.Chi phí được trừ - không được trừ

B8.1.Chi phí được trừ - không được trừ

Professional Development

20 Qs

Cô giáo Na Nanh kiểm tra lớp SC1. Bài 13 : 생일

Cô giáo Na Nanh kiểm tra lớp SC1. Bài 13 : 생일

Professional Development

24 Qs

Module 4 - B6 - Ôn tập

Module 4 - B6 - Ôn tập

Professional Development

20 Qs

Bao lâu ta chưa gặp nhau?

Bao lâu ta chưa gặp nhau?

Professional Development

25 Qs

cô giáo Na Nanh- 초급2- ngữ pháp bất quy tắc 5

cô giáo Na Nanh- 초급2- ngữ pháp bất quy tắc 5

Professional Development

29 Qs

Test - Kiến thức về hệ thống kế toán doanh nghiệp BH

Test - Kiến thức về hệ thống kế toán doanh nghiệp BH

Professional Development

20 Qs

cô giáo Na Nanh - 초급2- 6과 - ngữ pháp

cô giáo Na Nanh - 초급2- 6과 - ngữ pháp

Professional Development

29 Qs

cô giáo Na Nanh - 11 과- ngữ pháp

cô giáo Na Nanh - 11 과- ngữ pháp

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Easy

Created by

Jimin Han

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ngữ pháp 거나 có nghĩa là gì

hoặc là, hay là

vì...nên

đang

đã từng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ngữ pháp 거나 đi với loại từ nào ?

động từ, tính từ

danh từ

tiểu từ

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

dịch câu sau : 아침에 빵을 먹거나 우유를 마셔요.

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

Tôi thường ăn bánh mỳ hoặc uống sữa vào buổi sáng. 

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

dịch câu sau : Tôi thường ăn bánh mỳ hoặc uống sữa vào buổi sáng. 

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

아침에 빵을 먹거나 우유를 마셔요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

바쁘거나 가방이 무거울 때 택시를 타요.

Khi bận hoặc khi túi xách của tôi nặng thì tôi thường đi taxi. 

Khi bận và khi túi xách của tôi nặng thì tôi thường đi taxi. 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

자기 전에 드라마를 보거나 이터넷을 해요.

Trước khi đi ngủ tôi thường xem phim hoặc lướt internet. 

Khi đi ngủ tôi thường xem phim hoặc lướt internet. 

Sau khi ngủ dậy tôi thường xem phim hoặc lướt internet. 

Sau khi ngủ dậy tôi thường xem phim và lướt internet. 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi có thời gian tôi thường nghỉ ngơi ở nhà hoặc đi mua sắm với bạn. 

시간이 있을 때 집에서 쉬거나 친구와 쇼핑해요.

시간이 있을 때 집에서 쉬거나 친구와 학교에 가요

시간이 을 때 집에서 쉬거나 친구와 쇼핑해요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?