
vly 11

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Easy
Sơn Thái
Used 1+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Biểu thức nào dưới đây biểu diễn một đại lượng có đơn vị là Vôn?
<$> qEd
<$> qE
<$> Ed
không có biểu thức nào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2.Công thức liên hệ giữa cường độ điện trường và hiệu điện thế là
<$> U = Ed
<$> U = A/q
<$> E = A/qd
<$> E = F/q
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Đặt một điện tích dương, khối lượng nhỏ vào một điện trường đều rồi thả nhẹ. Điện tích sẽ chuyển động
<$>dọc theo chiều của đường sức điện trường.
<$>ngược chiều đường sức điện trường.
<$>vuông góc với đường sức điện trường.
<$>theo một quỹ đạo bất kỳ..
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Đại lượng đặc trưng cho điện trường về phương diện tạo ra thế năng khi đặt tại đó một điện tích thử q được gọi là
<$>lực điện.
<$>điện thế.
<$>công của lực điện.
<$>hiệu điện thế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Điện thế tại một điểm
<$>là đại lượng đại số.
<$>là đại lượng vectơ.
<$>luôn luôn dương.
<$>luôn luôn âm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Khi êlectron chuyển động từ bản tích điện dương về phía bản âm trong khoảng không gian giữa hai bản kim loại phẳng tích điện trái dấu độ lớn bằng nhau thì
<$>lực điện thực hiện công âm, thế năng của electron tăng.
<$>lực điện thực hiện công âm, thế năng của electron giảm.
<$>lực điện thực hiện công dương, thế năng của electron tăng.
<$>lực điện thực hiện công dương, thế năng của electron giảm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Công thức tính điện dung của tụ điện là:
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
ĐỊA TRUNG QUỐC

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Webinar Kecemerlangan SPM 1119

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Unit 4: ASEAN AND VIETNAM - Vocab

Quiz
•
11th Grade
46 questions
B2 Destination - Unit 3 (2)

Quiz
•
9th - 12th Grade
47 questions
Hihi

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Review Modal Verbs B1-B2

Quiz
•
7th - 12th Grade
44 questions
E10. U5 (1)

Quiz
•
11th Grade
41 questions
CAM 15-T2-P2-Reading

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Last Child & Walden Vocab

Quiz
•
11th Grade
5 questions
Transition Words

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade