
Lieiwiwkskks

Quiz
•
History
•
11th Grade
•
Medium

tvpyvvx8hy apple_user
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong không khí
tỉ lệ với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ với khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hai điện tích đứng yên trong chân không cách nhau một khoảng r. Lực tương tác giữa chúng có độ lớn F. Chỉ ra phát biểu đúng.
F tỉ lệ thuận với r.
F tỉ lệ nghịch với r.
F tỉ lệ thuận với r2.
F tỉ lệ nghịch với r2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai nguyên tử M và N ban đầu trung hòa về điện. Sau đó nguyên tử M bị mất êlectron và nguyên tử N nhận thêm êlectron. Phát biểu nào sau đây đúng?
M là ion dương và N là ion âm.
M và N đều là ion dương.
M và N đều là ion âm.
M là ion âm và N là ion dương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về điện trường, phát biểu nào sau đây sai?
Điện trường là một dạng vật chất bao quanh điện tích.
Điện trường gắn liền với điện tích.
Điện trường tác dụng lực điện lên mọi vật đặt trong nó.
Điện trường tác dụng lực điện lên điện tích đặt trong nó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường có đơn vị là
culông trên vôn (C/V).
. niutơn trên mét (N/m).
vôn trên mét (V/m).
jun trên giây (J/s).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích q di chuyển từ điểm M đến điểm N trong điện trường đều có vectơ cường độ điện trường công của lực điện tác dụng lên điện tích đó không phụ thuộc vào
vị trí điểm M và điểm N.
cường độ của điện trường
hình dạng của đường đi của q.
. độ lớn điện tích q.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện được đo bằng
niutơn (N).
ampe (A).
jun (J).
vôn (V).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade - University
32 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
Ôn Tập Cuối Học Kì 1 - Lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
31 questions
Đề Cương Khoa Học Cuối HKI

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
lịt sử

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Lịch sử Bài 12

Quiz
•
11th Grade
25 questions
ÔN TẬP GK II LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
25 questions
Kiểm tra gk2 địa 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for History
25 questions
Gilded Age Unit Exam

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Live Unit 4 Formative Quiz: Sectionalism

Quiz
•
11th Grade
27 questions
1st 6 weeks Exam

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Progressive Amendments

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
MP1 Review 25-26

Quiz
•
11th Grade
22 questions
EOC #2: Progressive Era Vocabulary

Quiz
•
11th Grade
20 questions
The Early Colonies

Quiz
•
7th - 11th Grade
15 questions
Progressive Era

Quiz
•
11th Grade