
hoá 3
Quiz
•
Others
•
10th Grade
•
Easy
Minh Le
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ phản ứng là
độ biến thiên nồng độ của một trong các chất phản ứng hoặc sản phẩm trong một đơn vị thể tích.
độ biến thiên nồng độ của một trong các chất phản ứng hoặc sản phẩm trong một đơn vị thời gian.
độ biến thiên số mol của một trong các chất phản ứng hoặc sản phẩm trong một đơn vị thể tích.
độ biến thiên thể tích của một trong các chất phản ứng hoặc sản phẩm trong một đơn vị thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tăng nồng độ chất tham gia, thì
tốc độ phản ứng tăng.
tốc độ phản ứng giảm.
thông ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
có thể tăng hoặc giảm tốc độ phản ứng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ của phản ứng chỉ có chất rắn?
Nhiệt độ.
Áp suất.
Diện tích tiếp xúc.
Chất xúc tác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với phản ứng có chất khí tham gia thì nhận định nào dưới đây đúng?
Khi áp suất tăng thì tốc độ phản ứng giảm.
Khi áp suất tăng thì tốc độ phản ứng tăng.
Khi áp suất giảm thì tốc độ phản ứng tăng.
Áp suất không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào dưới đây đúng?
Khi nhiệt độ tăng thì tốc độ phản ứng tăng.
Khi nhiệt độ tăng thì tốc độ phản ứng giảm.
Khi nhiệt độ giảm thì tốc độ phản ứng tăng.
Sự thay đổi nhiệt độ không làm ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào dưới đây đã được sử dụng để làm tăng tốc độ của phản ứng rắc men vào tinh bột đã được nấu chín (cơm, ngô, khoai, sắn) để ủ rượu?
Nhiệt độ.
Chất xúc tác.
Nồng độ.
Áp suất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực hiện phản ứng: 2H2O2 (l) → 2H2O (l) + O2 (g)
Cho các yếu tố: (1) tăng nồng độ H2O2, (2) giảm nhiệt độ, (3) thêm xúc tác MnO2. Những yếu tố làm tăng tốc độ phản ứng là
1, 3
chỉ 3
1, 2
1, 2, 3
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz về các phân tử sinh học trong tế bào
Quiz
•
10th Grade
11 questions
pacute
Quiz
•
10th Grade
14 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Môn Công Nghệ 10
Quiz
•
10th Grade
11 questions
bài 15
Quiz
•
10th Grade
11 questions
bài 24 sinh học 10
Quiz
•
10th Grade
15 questions
GDQP và AN 10 bài 2
Quiz
•
10th Grade
15 questions
LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
rung chuông sắt
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Translations, Reflections & Rotations
Quiz
•
8th - 10th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Simplifying Radicals
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring Newton's Laws of Motion
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
