Câu 1. Loại cây nào sau đây trồng nhiều ở miền ôn đới và cận nhiệt?
A. Củ cải đường.B. Cao su.C. Mía.D. Cà phê.
DIALI
Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Medium
ah ng
Used 2+ times
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Loại cây nào sau đây trồng nhiều ở miền ôn đới và cận nhiệt?
A. Củ cải đường.B. Cao su.C. Mía.D. Cà phê.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Loại cây nào sau đây trồng được miền nhiệt đới, cận nhiệt và cả ôn đới?
A. Bông.B. Đậu tương.C. Mía D. Chè.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Lúa gạo là cây phát triển tốt nhất trên đất
A. phù sa, cần có nhiều phân bón.
B. ẩm, tầng mùn dày, nhiều sét.
C. màu mỡ, cần nhiều phân bón.
D. ẩm, nhiều mùn, dễ thoát nước.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Đặc điểm sinh thái của cây ngô là ưa khí hậu
A. nóng, ẩm, chân ruộng ngập nước, phù sa.
B. ấm, khô, đất đai màu mỡ, nhiều phân bón.
C. nóng, đất ẩm, nhiều mùn, dễ thoát nước.
D. nóng, thích nghi với sự dao động khí hậu.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Các loại cây nào sau đây trồng nhiều ở miền nhiệt đới?
A. Mía, đậu tương.
B. Đậu tương, củ cải đường.
C. Củ cải đường, chè.
D. Chè, đậu tương.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đặc điểm sinh thái của cây lúa mì là ưa khí hậu
A. nóng, thích nghi với sự dao động khí hậu.
B. nóng, đất ẩm, nhiều mùn, dễ thoát nước.
C. nóng, ẩm, chân ruộng ngập nước, phù sa.
D. ấm, khô, đất đai màu mỡ, nhiều phân bón.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Loại cây nào sau đây không trồng nhiều ở miền nhiệt đới?
A. Mía.B. Cà phê.C. Cao su.D. Chè.
A
B
C
D
55 questions
lí c1
Quiz
•
10th Grade
58 questions
KHANHNGUYEN
Quiz
•
10th Grade
50 questions
LTN ĐỀ 3 ( TỪ C105 ĐẾN C157)
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Môn địa-QTTN
Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
Địa Lý 10
Quiz
•
10th Grade
50 questions
kiên rất đẹp trai
Quiz
•
10th Grade
49 questions
LTN ( ĐỀ 2 TỪ CÂU 53 ĐẾN CÂU 104)
Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
lý 50c sau
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade