第九课-词汇

第九课-词汇

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TH1] KTTV B1-2-3

[TH1] KTTV B1-2-3

University

50 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

48 Qs

HSK1 - BÀI 2 - TRẮC NGHIỆM BIÊN SOẠN

HSK1 - BÀI 2 - TRẮC NGHIỆM BIÊN SOẠN

University

49 Qs

hình hệ thống

hình hệ thống

University

46 Qs

kế toán

kế toán

University

50 Qs

Kiến thức Kinh tế cơ bản

Kiến thức Kinh tế cơ bản

University

50 Qs

KTTC (48 -> 93)

KTTC (48 -> 93)

University

46 Qs

Bài 9+10

Bài 9+10

University

50 Qs

第九课-词汇

第九课-词汇

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Phú Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

中午
buổi trưa
xe điện
thú vị
đùa, trêu
bảo tàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

下午
buổi chiều
buổi trưa
xe điện
tiền lẻ
đùa, trêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

上午
buổi sáng
buổi chiều
buổi trưa
thú vị
tiền lẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

凌晨
khuya tối
buổi sáng
buổi chiều
xe điện
thú vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

半夜
nửa đêm
khuya tối
buổi sáng
buổi trưa
xe điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

傍晚
chạng vạng
nửa đêm
khuya tối
buổi chiều
buổi trưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

图书馆
thư viện
chạng vạng
nửa đêm
buổi sáng
buổi chiều

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?