địa thi cuối kì 2

địa thi cuối kì 2

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHU VỰC MỸ LATINH

KHU VỰC MỸ LATINH

11th Grade

55 Qs

Bài 26: CƠ CẤU NGÀNH CÔNG NGHIỆP

Bài 26: CƠ CẤU NGÀNH CÔNG NGHIỆP

11th Grade

53 Qs

Trắc nghiệm Địa 11

Trắc nghiệm Địa 11

11th Grade - University

45 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 2- ĐỊA LÍ 11

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 2- ĐỊA LÍ 11

11th Grade

51 Qs

Địa HK2

Địa HK2

11th Grade

54 Qs

Địa lí 11 học kì 2

Địa lí 11 học kì 2

11th Grade

48 Qs

ĐỀ CƯƠNG GIỮA KI II ĐỊA LÍ 11 - KẾT NỐI

ĐỀ CƯƠNG GIỮA KI II ĐỊA LÍ 11 - KẾT NỐI

11th Grade

48 Qs

frog

frog

11th Grade

53 Qs

địa thi cuối kì 2

địa thi cuối kì 2

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Thiên Trần

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: Nhật Bản nằm ở vị trí nào sau đây?
A. Đông Á.
B. Nam Á.
C. Bắc Á
D. Tây Á.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: Quần đảo Nhật Bản trải ra theo một vòng cung dài khoảng bao nhiêu km?
A. 3600.
B. 3700.
C. 3800.
D. 3900.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: Đảo có diện tích lớn nhất Nhật Bản là
A. Hô-cai-đô.
B. Hôn-su.
C. Xi-cô-cư
D. Kiu-xiu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: Đảo lớn nằm ở phía bắc của Nhật Bản là
A. Hôn-su.
B. Hô-cai-đô.
C. Xi-cô-cư
D. Kiu-xiu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: Các đảo Nhật Bản lần lượt tfi nam lên bắc là
A.  Hôn- su, Kiu-xiu, Xi-cô-cư, Hô-cai-đô.
B. Xi-cô-cư, hôn-su, kiu-xiu, Hô-cai-đô.
C. Kiu-Xiu, Xi-cô-cư, Hôn-su, Hô-cai-đô
D. Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-Xiu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: Dạng địa hình nào sau đây chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản?
A. Đồi núi thấp.
B. Bình nguyên.
C. Núi lfía
D. Đồng bằng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: Đảo nào sau đây của Nhật Bản có ít nhất các trung tâm công nghiệp?
A. Hôn-su.
B. Hô-cai-đô.
C. Kiu-xiu.
D. Xi-cô-cư

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?