ĐỒ THỊ EXCEL

ĐỒ THỊ EXCEL

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN 3- Bài 7.Sắp xếp để dễ tìm

TIN 3- Bài 7.Sắp xếp để dễ tìm

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập Python

Ôn tập Python

1st - 11th Grade

8 Qs

BÀI 8. SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU

BÀI 8. SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 8 Sắp xếp và lọc dữ liệu

Bài 8 Sắp xếp và lọc dữ liệu

1st Grade

10 Qs

ÔN TẬP HK2 KHỐI 4

ÔN TẬP HK2 KHỐI 4

1st Grade

14 Qs

công nghệ 4 kì 2

công nghệ 4 kì 2

1st - 5th Grade

13 Qs

BÀI 4. MẠNG MÁY TÍNH

BÀI 4. MẠNG MÁY TÍNH

1st Grade - University

10 Qs

ĐỒ THỊ EXCEL

ĐỒ THỊ EXCEL

Assessment

Quiz

Computers

1st Grade

Hard

Created by

Think Code

Used 4+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu đồ là cách

Biểu đồ là cách biểu diễn hình ảnh hóa dữ liệu

Biểu đồ là cách biểu diễn số hóa hóa dữ liệu

Biểu đồ là cách biểu diễn văn bản hóa dữ liệu

Biểu đồ là cách biểu diễn hoa văn hóa dữ liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cột (Column):

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc các thể loại dữ liệu theo chiều dọc.

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc các thể loại dữ liệu theo chiều trái

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc các thể loại dữ liệu theo chiều lên

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc các thể loại dữ liệu theo chiều xuống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường (Line):

So sánh xu hướng tiếp theo.

So sánh xu hướng phía trước

So sánh xu hướng phía sau

So sánh xu hướng sau cùng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bánh (Pie):

So sách các chuỗi dữ liệu với tổng giá trị

So sách các chuỗi dữ liệu với hiệu giá trị

So sách các chuỗi dữ liệu với thương giá trị

So sách các chuỗi dữ liệu với chia giá trị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thanh (Bar):

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc các thể loại dữ liệu theo chiều ngang

So sánh các giá trị theo không gian hoặc các thể loại dữ liệu theo chiều ngang

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc cá thể theo chiều ngang

So sánh các giá trị theo thời gian hoặc các thể loại dữ liệu theo dọc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chart Title (Tiêu đề biểu đồ):

Thêm tiêu đề cho biểu đồ

Thêm cột cho biểu đồ

Thêm dòng cho biểu đồ

Thêm cột và dòng cho biểu đồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Axis Titles (Tiêu đề trục):

Thêm các tiêu đề vào trục ngang và dọc; Bạn cũng có thể tùy chỉnh các mục trong biểu đồ, chẳng hạn như đơn vị sử dụng trong trục dọc.

Thêm các tiêu đề vào trục ngang và dọc; Bạn cũng có thể tùy chỉnh các mục trong biểu đồ, chẳng hạn như đơn vị sử dụng trong trục ngang.

Thêm các tiêu đề vào trục trên dưới; Bạn cũng có thể tùy chỉnh các mục trong biểu đồ, chẳng hạn như đơn vị sử dụng trong trục dọc.

Thêm các tiêu đề vào trục trái phải; Bạn cũng có thể tùy chỉnh các mục trong biểu đồ, chẳng hạn như đơn vị sử dụng trong trục dọc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?