
PTDL4
Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Việt công
Used 4+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
79/ (O2.2) Một khoá chính (Primary key) phải:
A. Có giá trị duy nhất (không trùng nhau)
B. Không được rỗng
C. Xác định duy nhất một mẫu tin
D. Có giá trị duy nhất (không trùng nhau); không được rỗng; xác định duy nhất một mẫu tin
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
80/ (O2.2) Khoá ngoại (Foreign key) là:
A. Một hoặc nhiều trường trong một bảng
B. Một mẫu tin đặc biệt
C. Không là khóa chính của bảng nào hết
D. Chỉ một trường duy nhất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
81/ (O2.2) Khoá chính (Primary key) trong Table dùng để phân biệt giữa Record này với Record khác trong:
A. Cùng một Table
B. Giữa Table này với Table khác
C. Giữa 2 Table có cùng mối quan hệ
D. Giữa 2 Table bất kỳ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
82/ (O2.1) Các chức năng chính của Access:
A. Lập bảng
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Tính toán và khai thác dữ liệu
D. Ba câu trên đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
83/ (O2.2) Cho biết QUANLYSINHVIEN.MDB là tên của một tệp CSDL trong Access, trong đó MDB viết tắt bởi:
A. Management DataBase
B. Microsoft DataBase
C. Microsoft Access DataBase
D. Microsoft Office DataBase
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
84/ (O2.2) Thành phần cơ sở của Access là gì?
A. Table
B. Record
C. Field
D. Field name
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
85/ (O2.2) Tên Table:
A. Có khoảng trắng
B. Có chiều dài tên tùy ý
C. Không có khoảng trắng
D. Có chiều dài tối đa là 64 ký tự, không nên dùng khoảng trắng và không nên sử dụng tiếng Việt có dấu
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
42 questions
Chính trị buổi 2
Quiz
•
University
44 questions
ACO.C1.HTTT
Quiz
•
University
40 questions
ÔN TẬP GHKI TIN9
Quiz
•
9th Grade - University
36 questions
1.3_DLĐC - CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG DU LỊCH (36)
Quiz
•
University
41 questions
3.1_DLĐC - TÁC ĐỘNG CỦA DU LỊCH (41)
Quiz
•
University
36 questions
Thì hiện tại đơn
Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
TTHCM
Quiz
•
University
45 questions
Quiz 7+8+9
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
