khtn

khtn

1st - 5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bai tap khoa hoc

bai tap khoa hoc

2nd Grade

25 Qs

B2-ThDCT-5thang

B2-ThDCT-5thang

1st Grade - University

25 Qs

Phòng cháy ở nhà

Phòng cháy ở nhà

3rd Grade

25 Qs

Đề Cương Ôn Tập Khoa Học 5

Đề Cương Ôn Tập Khoa Học 5

5th Grade

26 Qs

Động vật sinh sản như thế nào

Động vật sinh sản như thế nào

5th Grade

27 Qs

Food

Food

KG - 1st Grade

26 Qs

Ôn Tập Môn Tin Học Lớp 5

Ôn Tập Môn Tin Học Lớp 5

5th Grade

29 Qs

SINH 11 - ÔN THI HK1

SINH 11 - ÔN THI HK1

1st Grade

25 Qs

khtn

khtn

Assessment

Quiz

Science

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Linh Trúc

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là bộ phận nào của mạch điện?

Nguồn điện

Bóng đèn sợi đốt

Điện trở

Điôt phát quang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là thiết bị điện nào?

Bóng đèn

Biến trở

Điện trở

Điôt phát quang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Kí hiệu này là của thiế bị điện nào?

Biến trở

Điện trở

Điôt

Cầu chì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cơ thể người được chia thành mấy phần? Đó là những phần nào?

3 phần: đầu, thân, chân

3 phần: đầu-cổ, thân và các chi

2 phần: đầu và chân

3 phần: đầu, cổ và thân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ cơ quan nào góp phần vào việc trao đổi khí duy trì sự sống?

hệ tuần hoàn

hệ hô hấp

hệ tiêu hóa

hệ bài tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chức năng của hệ nội tiết là

điều hòa hđ các cơ quan của các cơ trong cơ thể thông qua ...... nhất định

thực hiện quá trình sinh lí của cơ thể

thực hiên quá trình đẻ, hình thành đặc điểm sinh zục thứ phát

thực hiện quá trình trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cơ qua trong ống tiêu hóa bao gồm

miệng, thực quản, dạ dày, gan, ruột non, ruột già, hậu môn

miệng, hầu, thực quả, dạ dày, tủy, ruột non, ruột già, hậu môn

miệng, hầu, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, hậu môn

miệng, thực quả, dạ dày, túi mật, ruột non, ruột già, hậu môn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?