Cụm từ chứa "đi"

Cụm từ chứa "đi"

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TC1 Buổi 1

TC1 Buổi 1

Professional Development

11 Qs

"Days Before the Fall" Documentary Quiz

"Days Before the Fall" Documentary Quiz

KG - Professional Development

10 Qs

Test 1 năm

Test 1 năm

Professional Development

10 Qs

3과 + 4과 (서울1)

3과 + 4과 (서울1)

Professional Development

10 Qs

Ôn tập bài 18 HSK 2

Ôn tập bài 18 HSK 2

Professional Development

10 Qs

TIẾNG VIỆT. BÀI 27B. TÌM HIỂU BÀI. LỚP 4A1

TIẾNG VIỆT. BÀI 27B. TÌM HIỂU BÀI. LỚP 4A1

Professional Development

7 Qs

Trò chơi chữ cái p,q.

Trò chơi chữ cái p,q.

Professional Development

11 Qs

Những đỉa điểm kì lạ

Những đỉa điểm kì lạ

3rd Grade - Professional Development

7 Qs

Cụm từ chứa "đi"

Cụm từ chứa "đi"

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Hong Luu

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cậu bé đang làm gì?

đi ngủ

đi vệ sinh

đi chơi

đi tắm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Các bé đang làm gì?

đi tắm

đi học

đi chơi

đi tắm biển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nam và Thu đang đi đâu?

đi học

đi chơi

đi tập thể dục

đi bơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang đi đâu?

đi du lịch

đi uống cà phê

đi ăn nhà hàng

đi dạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang đi đâu?

đi du lịch

đi làm

đi mua sắm

đi dạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang đi đâu?

đi tập thể dục

đi chợ

đi mua sắm

đi ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cô ấy đang đi đâu?

đi ngân hàng

đi chợ

đi trung tâm thương mại

đi siêu thị

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cô ấy đang đi đâu?

đi spa

đi tập gym

đi trung tâm thương mại

đi bơi