Tin hoc 7.hk2.23-24
Quiz
•
Computers
•
7th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
binhphuoc c2
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
A. Phần mềm trình chiếu thường được sử dụng để tạo bài trình chiếu phục vụ hội thảo, hội nghị, dạy học, quảng cáo, …
B. Phần mềm trình chiếu có các chức năng tạo bài trình chiếu và trình chiếu.
C. Có thể nhập và xử lí văn bản trên trang chiếu.
D. Chức năng chính của phần mềm là tính toán tự động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện dừng thuật toán tìm kiếm tuần tự là gì?
A. Tìm thấy phần tử cần tìm.
B.Tìm thấy phần tử cần tìm hoặc đã hết danh sách.
C. Đã hết danh sách.
D. Tìm thấy phần tử cần tìm và đã hết danh sách.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật toán tìm kiếm tuần tự cần bao nhiêu bước để tìm thấy số 7 trong danh sách [1, 4, 8, 7, 10, 28]?
2
3
4
5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực hiện thuật toán tìm kiếm tuần tự để tìm số 10 trong danh sách [2, 6, 8, 4, 10, 12]. Đầu ra của thuật toán là?
A. Thông báo “Không tìm thấy”.
B. Thông báo “Tìm thấy”.
C. Thông báo “Tìm thấy”, giá trị cần tìm tại vị trí thứ 5 của danh sách.
D. Thông báo “Tìm thấy”, giá trị cần tìm tại vị trí thứ 6 của danh sách.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật toán tìm kiếm tuần tự thực hiện công việc gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Sắp xếp dữ liệu theo chiều tăng dần.
C. Xử lí dữ liệu.
D. Tìm kiếm dữ liệu cho trước trong một danh sách đã cho.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là phát biểu đúng khi nói đến thuật toán tìm kiếm tuần tự?
A. Thực hiện tìm lần lượt từ đầu đến cuối danh sách.
B. Khi chưa tìm thấy và chưa tìm hết thì còn tìm tiếp.
C. Cả A, B đúng.
D. Cả A, B sai.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật toán tìm kiếm tuần tự thực hiện công việc như thế nào?
A. Sắp xếp lại dữ liệu theo thứ tự của bảng chữ cái.
B. Xem xét mục dữ liệu đầu tiên, sau đó xem xét lần lượt từng mục dữ liệu tiếp theo cho đến khi tìm thấy mục dữ liệu được yêu cầu hoặc đến khi hết danh sách.
C. Chia nhỏ dữ liệu thành từng phần để tìm kiếm.
D. Bắt đầu tìm từ vị trí bất kì của danh sách.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
IC3 GS6 LV2 TEST 1
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Chủ đề: Ms powerpoint
Quiz
•
2nd Grade - Professio...
23 questions
Ôn tập tin học 3_Học Kì I
Quiz
•
3rd Grade - University
26 questions
B13. THUẬT TOÁN TÌM KIẾM
Quiz
•
7th Grade
27 questions
Ôn Tập TX 2 HK1 K7 - 24 25
Quiz
•
7th Grade
24 questions
Rẽ nhánh 1
Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Python lesson 3 (Tkinter)
Quiz
•
6th - 12th Grade
33 questions
thư mục - tệp
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
