
Bài 6 Sinh lý P1

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Hồng Anh
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máu có những chức năng sau trừ
Vận chuyển
Điều nhiệt
Chống đỡ
Bảo vệ
Điều hòa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hematocrit của một mẫu máu xét nghiệm cho kết quả 41%, có nghĩa là:
Hemoglobin chiếm 41% trong huyết tương.
Huyết tương chiếm 41% thể tích máu toàn phần.
Các thành phần hữu hình chiếm 41% thể tích máu toàn phần.
Hồng cầu chiếm 41% thể tích máu toàn phần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân làm số lượng hồng cầu ở nam thường cao hơn ở nữ trong cùng độ tuổi là:
Thời gian bán huỷ hồng cầu ở nữ ngắn hơn ở nam.
Sự đáp ứng của tiền nguyên hồng cầu với erythropoietin ở nữ giảm.
Số tế bào gốc trong tuỷ xương nữ ít hơn nam.
Lượng testosteron ở nữ thấp hơn nam.
Nữ bị mất máu trong chu kỳ kinh nguyệt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hemoglobin:
Là một lipoprotein.
Có thành phần globin giống nhau ở các loài.
Được cấu tạo bởi một nhân hem và bốn chuỗi polypeptid giống nhau từng đôi một.
Hemoglobin người trưởng thành bình thường có 2 chuỗi a và 2 chuỗi g.
Chiếm 34% trọng lượng tươi của hồng cầu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân làm nồng độ Hb ở nam thường cao hơn ở nữ trong cùng độ tuổi là:
Thời gian bán huỷ hồng cầu ở nữ ngắn hơn ở nam.
Sự đáp ứng của tiền nguyên hồng cầu với erythropoietin ở nữ giảm.
Số tế bào gốc trong tuỷ xương nữ ít hơn nam.
Lượng testosteron ở nữ thấp hơn nam.
Nữ bị mất máu trong chu kỳ kinh nguyệt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khả năng vận chuyển tối đa oxy của máu là do:
Độ bão hoà oxy trong máu.
Nồng độ hemoglobin trong máu.
pH máu
Nhiệt độ máu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
HbO2 tăng giải phóng O2 khi:
Nồng độ 2,3 DPG trong máu giảm.
Phân áp CO2 trong máu giảm.
pH máu giảm.
Nhiệt độ máu giảm.
Phân áp O2 trong máu tăng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
KTTC (1 -> 47)

Quiz
•
University
45 questions
Sinh lý bài tiết nước tiểu P1

Quiz
•
University
47 questions
Sinh di truyền P2

Quiz
•
University
40 questions
Bài 4 Sinh lý P1

Quiz
•
University
40 questions
Ôn tập Công Nghệ HK II

Quiz
•
KG - Professional Dev...
41 questions
Tài Nguyên Du Lịch

Quiz
•
University
39 questions
5S và một số chữ kanji thường gặp

Quiz
•
University
41 questions
dạng câu hỏi đúng sai DDCB2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University