Tìm từ tiếng Nhật tương ứng:
Hướng Tây
Phương hướng
Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Trâm Ngọc
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ tiếng Nhật tương ứng:
Hướng Tây
南(みなみ)
西(にし)
東(ひがし)
北(きた)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm Kanji tương ứng với Hiragana:
にし
東
車
西
四
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ tiếng Nhật tương ứng:
Bên cạnh
外(そと)
となり
中(なか)
上(うえ)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm nghĩa của
北
phía Bắc
phía Đông
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách đọc của 北
ひがし
きた
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm kanji tương ứng: phía Đông
東
車
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm kanji tương ứng: đằng sau
後で
後ろ
前
中
15 questions
Test kanji Bab 9
Quiz
•
University
16 questions
めぶき③ 漢字復習A2-2(11,12)
Quiz
•
University
14 questions
Kanji N4.2.1
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
ANIME-クイズ!
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
介護9と10(病気と症状と認知症)
Quiz
•
University
15 questions
TUGAS 2 JLPT N4
Quiz
•
University
15 questions
「助詞」快問快答
Quiz
•
University
10 questions
Test Kanji Bab 17 dan Bab 18
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade