
KTVM2

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Ngọc An 10A3
Used 8+ times
FREE Resource
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Đường cung của sản phẩm X dịch chuyển do
A. Giá sản phẩm X thay đổi
B. Thu nhập của người tiêu dùng thay đổi
C. Thuế thay đổi
D. Giá sản phẩm thay thế giảm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Đường cầu sản phẩm X dịch chuyển khi
A. Giá sản phẩm X thay đổi
B. Chi phí sản xuất sản phẩm X thay đổi
C. Thu nhập của người tiêu thụ thay đổi
D. Các câu trên đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Nếu giá sản phẩm X tăng lên, các điều kiện khác không thay đổi thì
A. Cầu sản phẩm tăng lên
B. Khối lượng tiêu thụ sản phẩm X tăng lên
C. Khối lượng tiêu thụ sản phẩm X giảm xuống
D. Phần chi tiêu sản phẩm X tăng lên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố quyết định cầu hàng hoá
A. Giá hàng hoá liên quan
B. Thị yếu, sở thích
C. Giá các yếu tố đầu vào để sản xuất hàng hoá
D. Thu nhập
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Biểu cầu cho thấy
A. Lượng cầu về một loại hàng hoá cụ thể tại các mức giá khác nhau
B. Lượng cầu vè một loại hàng hoá cụ thể sẽ thay đổi khi thu nhập thay đổi
C. Lượng hàng cụ thể sẽ được cung ứng cho thị trường tại các mức giá khác nhau
D. Lượng cầu về một hàng hoá cụ thể sẽ thay đổi khi giá các hàng hoá liên quan thay đổi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Hàng hoá A là hàng thứ cấp. Nếu giá của A giảm đột ngột còn phân nửa. Tác động thay thế sẽ làm cầu hàng A
A. Tăng lên gấp đôi
B. Tăng ít hơn gấp đôi
C. Giảm còn một nửa
D. Các câu trên đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Khi thu nhập giảm, các yếu tố khác không đổi, giá cả và lượng cầu bằng mới của hàng hoá thông thường sẽ
A. Giá thấp hơn và lượng cân bằng lớn hơn
B. Giá cao hơn và lượng cân bằng nhỏ hơn
C. Giá thấp hơn và lượng cân bằng nhỏ hơn
D. Không thay đổi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
65 questions
Chương 2: HÀNG HÓA, THỊ TRƯỜNG VÀ VAI TRÒ CỦA CÁC CHỦ THỂ

Quiz
•
University
71 questions
chương 45

Quiz
•
University
72 questions
Bài 6-7 (HP2)

Quiz
•
University
64 questions
Ôn Tập Kỹ Năng Mềm

Quiz
•
University
68 questions
412-480 ktct mác

Quiz
•
University
65 questions
Phrase verb 1

Quiz
•
University
71 questions
E-marketing Chương 3+4+5+6+7

Quiz
•
University
65 questions
Ôn Tập Kinh Tế Vĩ Mô

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University