Bài test từ vựng

Bài test từ vựng

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CBL161_中国四大发明

CBL161_中国四大发明

University

10 Qs

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

University

10 Qs

BÀI 13

BÀI 13

University

15 Qs

Giới thiệu bài thi TOEIC

Giới thiệu bài thi TOEIC

University

11 Qs

CỦNG CỐ VĂN TỰ SỰ

CỦNG CỐ VĂN TỰ SỰ

University

15 Qs

서울 3B-제13과- 어휘 퀴즈 2

서울 3B-제13과- 어휘 퀴즈 2

University

15 Qs

 NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT môn NMVN

NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT môn NMVN

University

15 Qs

Kiến thức máy tính cơ bản

Kiến thức máy tính cơ bản

4th Grade - University

10 Qs

Bài test từ vựng

Bài test từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Ori Fox

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Việt đúng với nghĩa tiếng Hàn sau " 휴학하다"

Nghỉ phép ( trường học)

học không hiệu quả
không chăm chỉ
nghỉ học quá nhiều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Hàn đúng với nghĩa tiếng Việt sau " Nhập học"

화사를 그만두다

입학하다

이사하다

취미 생활을 하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Hàn đúng với nghĩa tiếng Việt sau " Thi nấu ăn hàn quốc "

한국 전통 놀이 대회

한국어 퀴즈 대회

한국 음식 만들기

세종학당 한국어 말하기 대회

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Việt đúng với nghĩa tiếng Hàn sau "돈을 모으다"

Chuyển công việc

Kiếm tiền

cảm thấy có hi vọng.

Trông mong

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Việt đúng với từ tiếng Hàn sau "실망하다"

Hối tiếc

thất vọng.

Vui vẻ sung sướng

Chuyển công việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Hàn đúng với từ tiếng Việt sau "thì lấy bằng"

휴직하다

이사하다

자격증을 땄다.

아르바이트를 하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chọn từ tiếng Hàn đúng với từ tiếng Việt sau "Cuộc thi kpop"

케이팝(K-pop) 콘테스트

두근거리다

새로운 일을 시작하다

성취감을 느끼다

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?