上个周末你做什么了?

上个周末你做什么了?

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

五年级道德练习-单元十四礼让

五年级道德练习-单元十四礼让

5th Grade

20 Qs

一年级 多音多义字(还、长)

一年级 多音多义字(还、长)

1st - 2nd Grade

15 Qs

Y2 n Y3 标点符号 20.4.2020

Y2 n Y3 标点符号 20.4.2020

2nd - 3rd Grade

20 Qs

Tiếng Trung bài 21 quyển 2

Tiếng Trung bài 21 quyển 2

9th - 12th Grade

15 Qs

心怀一颗公正的心

心怀一颗公正的心

6th Grade

10 Qs

三年级 健康教育

三年级 健康教育

3rd Grade

13 Qs

Tiếng Trung bài 23 quyển 2

Tiếng Trung bài 23 quyển 2

9th - 12th Grade

15 Qs

[QTEDU]HSK4 Buổi 4 第二课:真正的朋友

[QTEDU]HSK4 Buổi 4 第二课:真正的朋友

University

12 Qs

上个周末你做什么了?

上个周末你做什么了?

Assessment

Quiz

Education

KG

Hard

Created by

Huyen Tran

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他今天 ___________ 有点儿不高兴。

这么

为什么

看上去

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我要买几 __________ 中文书。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你喜不喜欢 __________ 照片?

空气

参观

参加

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

了 / 昨天 / 打球 / 你 / 没有 / ?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
上个 / 买 / 你 / 衣服 / 星期 / 没买 / ?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
看 / 你 / 上个 / 没看 / 周末 / 书 / ?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
了 / 田中 / 去 / 周末 / 上个 / 东西 / 买

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education