Modal verb (understanding)

Modal verb (understanding)

4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

Ôn tập ngữ pháp 1

Ôn tập ngữ pháp 1

KG - University

10 Qs

Introduction to Cambridge

Introduction to Cambridge

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Review Mid-term

Review Mid-term

1st - 12th Grade

10 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

Triết

Triết

1st - 10th Grade

12 Qs

Từ chỉ sự vật, hoạt động

Từ chỉ sự vật, hoạt động

2nd - 5th Grade

10 Qs

Các mùa trong năm

Các mùa trong năm

1st - 4th Grade

8 Qs

Modal verb (understanding)

Modal verb (understanding)

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Huy Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How many types of modal verb do we have?

Có tất cả bao nhiêu loại modal verb?

2

3

4

5

2.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Kể tên 5 loại đó:

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ability bao gồm những modal verbs nào?

can/could, be able to

must, need to, have to

had better

không có

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Permission nói đến điều gì?

Khả năng có thể xảy ra (đối với chủ ngữ)

sự cho phép

điều bắt buộc

lời khuyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

obligation and necessites gồm những modal verbs nào?

must, have to, need to

should, had better, could

ought to

may, can

6.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

advice bao gồm những modal verbs nào và nói đến điều gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

kể tên loại cuối cùng và cho biết gồm những modal verbs nào?

Evaluate responses using AI:

OFF

8.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Đặt 3 câu trong đó có sử dụng các modal verbs đã học

Evaluate responses using AI:

OFF

Discover more resources for English