Lịch sử 11

Lịch sử 11

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập cuối kì 2- Lịch Sử

Ôn tập cuối kì 2- Lịch Sử

11th Grade

49 Qs

Su11 thi hk2

Su11 thi hk2

11th Grade

45 Qs

Lịch Sử TN 11 Cuối Kì 2

Lịch Sử TN 11 Cuối Kì 2

11th Grade

45 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Lịch Sử Khối 11

Ôn Tập Kiểm Tra Lịch Sử Khối 11

11th Grade

45 Qs

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ II-LỊCH SỬ 11

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ II-LỊCH SỬ 11

11th Grade

50 Qs

Lịh sử chuận

Lịh sử chuận

11th Grade

53 Qs

VHPT.BÀI 12-HIS002-K20-2025

VHPT.BÀI 12-HIS002-K20-2025

11th Grade

52 Qs

SỬ BÀI 12

SỬ BÀI 12

11th Grade

50 Qs

Lịch sử 11

Lịch sử 11

Assessment

Quiz

History

11th Grade

Easy

Created by

Thanh Huy

Used 216+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Vua Minh Mạng là vị vua thứ mấy của vương triều Nguyễn?
Thứ nhất.
Thứ hai.
Thứ ba.
Thứ tư.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Cuộc cải cách của vua Minh Mạng được tiến hành vào khoảng thời gian nào sau đây?
Nửa đầu thế kỉ XV.
Nửa đầu thế kỉ XVI.
Nửa đầu thế kỉ XVIII.
Nửa đầu thế kỉ XIX.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Bộ máy nhà nước dưới thời vua Gia Long của nhà Nguyễn bộc lộ nhiều hạn chế và
thiếu tính thống nhất.
thiếu hệ thống pháp lí.
thiếu hệ thống quân đội.
thiếu tính chuyên nghiệp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Tên nước Việt Nam xuất hiện dưới thời vua nào dưới đây?
Vua Hồ Quý Ly.
Vua Lê Thánh Tông.
Vua Gia Long.
Vua Minh Mạng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Vua Minh Mạng đã đổi tên nước ta thành
Việt Nam.
Đại Việt.
Đại Nam.
An Nam.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Vua Minh Mạng đã lập ra chế độ nào sau đây để thay mặt nhà vua thanh tra các địa phương có tình trạng bất ổn về chính trị, kinh tế, xã hội?
Chế độ Cơ mật viện
Chế độ Lục Bộ.
Chế độ Kinh lược sứ
Chế độ Giám sát, thanh tra.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Dưới thời vua Minh Mạng, nơi nào được coi là "nơi khu mật của nhà nước, không phải người dự việc cấm không được vào"?
Văn thư phòng.
Hàn lâm viện.
Cơ mật viện.
Đô sát viện.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?