
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ II VẬT LÝ LỚP 11
Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard

rv45nm8r2v apple_user
FREE Resource
Enhance your content
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nguồn điện có suất điện động là ξ, công của nguồn là A, q là độ lớn điện tích dịch chuyển qua nguồn. Mối liên hệ giữa chúng là
A = q.ξ.
q =A.ξ.
ξ = q.A
A = q2.ξ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi mắc các điện trở nối tiếp với nhau thành một đoạn mạch. Điện trở tương đương của đoạn mạch sẽ
nhỏ hơn điện trở thành phần nhỏ nhất trong đoạn mạch
lớn hơn điện trở thành phần lớn nhất trong đoạn mạch
bằng tổng của điện trở nhỏ nhất và lớn nhất trong đoạn mạch
bằng trung bình cộng các điện trở trong đoạn mạch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở của kim loại phụ thuộc vào nhiệt độ như thế nào?
tăng khi nhiệt độ giảm
tăng khi nhiệt độ tăng
không đổi theo nhiệt độ
tăng hy giảm phụ thuộc vào bản chất kim loại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suất điện động của nguồn điện là đại lượng đặc trưng cho khả năng
toạ ra điện tích dương trong một dây
tạo ra các điện tích trong một giây
thực hiện công của nguồn điện trong một giây
thực hiện công của nguồn điện khi di chuyển một đơn vị điện tích dương ngược chiều điện trường bên trong nguồn điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt hiệu điện thế U vào hai đầu một điện trở R thì dòng điện chạy qua có cường độ I. Công suất tỏa nhiệt ở điện trở này không thể tính bằng công thức
P=UI
P = I2R.
. P = UI2
P = U2/R
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực lạ làm di chuyển điện tích 4C từ cực âm đến cực dương bên trong nguồn điện là 24J. Suất điện động của nguồn là:
96V
6V
0,6V
0,166V
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng tỏa ra trong 2 phút khi có dòng điện cường độ 2A chạy qua một điện trở thuần 100Ω là
48kJ
400J
24kJ
24J
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
6 questions
Gravity
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
D189 1st Grade OG 2a Concept 39-40
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade