
Nhà nước
Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Gẻm Gẻm
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhà nước là:
Tổ chức chính trị - xã hội của giai cấp thống trị.
Tổ chức chính trị - xã hội của nhân dân.
Tổ chức chính trị - xã hội của giai cấp vô sản.
Tổ chức chính trị - xã hội của toàn thể xã hội.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhà nước do ai lập ra và nắm giữ quyền lực?
Nhân dân.
Giai cấp thống trị.
Chính phủ.
Quốc hội
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhà nước là công cụ của giai cấp nào trong xã hội?
Giai cấp thống trị.
Giai cấp vô sản.
Toàn dân.
Nông dân.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Quan điểm nào cho rằng nhà nước ra đời bởi sự thỏa thuận giữa các công dân:
Học thuyết thần quyền.
Học thuyết gia trưởng.
Học thuyết Mác – Lênin
Học thuyết khế ước xã hội
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhà nước thu thuế để
Bảo đảm lợi ích vật chất của giai cấp bóc lột.
Đảm bảo sự công bằng trong xã hội.
Đảm bảo nguồn lực cho sự tồn tại của nhà nước.
Bảo vệ lợi ích cho người nghèo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chức năng của nhà nước là:
Những mặt hoạt động của nhà nước nhằm thực hiện công việc của nhà nước.
Những công việc và mục đích mà nhà nước cần giải quyết và đạt tới.
Những loại hoạt động cơ bản của nhà nước.
Những mặt hoạt động cơ bản nhằm thực hiện nhiệm vụ của nhà nước.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc trưng của nhà nước phong kiến là
Hệ thống chính trị dựa trên nguyên tắc dân chủ
Sự kiểm soát bởi một gia tộc hoặc gia đình quyền lực
Tự do bầu cử
Nền kinh tế thị trường phát triển
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
9 questions
Phát hành TPDN
Quiz
•
University
15 questions
ôn tập k10
Quiz
•
University
12 questions
Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)
Quiz
•
University
7 questions
Câu hỏi về frdshring 2
Quiz
•
University
12 questions
Phân tích biểu đồ xu hướng
Quiz
•
University
14 questions
Quiz Lịch Sử Thế Giới
Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
CHUYÊN ĐỀ TBS
Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Câu hỏi ôn tập
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade