
ddiaj

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Medium
Tuấn Phong
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Đặc điểm của thương mại là
A. chỉ hoạt động trong một quốc gia.
B. hoạt động theo quy luật cung, cầu.
C. sản xuất ra khối lượng của cải mới.
D. chỉ phục vụ cho đời sống nhân dân.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Các châu lục nào sau đây có chiều dài đường sắt lớn nhất?
A. Châu Âu và châu Á.
B. Châu Mỹ và châu Âu.
C. Châu Phi và châu Mĩ.
D. Châu A và châu Phi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Nguồn lực nào sau đây thuộc nhóm nguồn lực kinh tế - xã hội?
A. Khoáng sản.
B. Sinh vật.
C. Địa hình.
D. Thị trường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Bộ phận nào sau đây thuộc cơ cấu kinh tế theo thành phần?
A. CN và xây dựng.
B, Khu vực KT trong nước.
C. Vùng kinh tế.
D. Khu kinh tế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu 5: Phát biểu nào sau đây đúng với đặc điểm ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản?
A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
B. Các cây trồng vật nuôi là tư liệu sản xuất.
C. Ít có mối liên hệ trong quá trình sản xuất.
D, Không gian phân bố tập trung, nhỏ hẹp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Loại vật nuôi nào sau đây thường phân bố nhiều ở các khu vực đồng cỏ?
A. Lợn.
B. Dê
C. Trâu
D. Gia cầm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Dựa vào tính chất tác động đến đối tượng lao động, sản xuất CN được chia thành hai nhóm chính là
A, CN khai thác, chế biến.
B. CN nặng và chế biến.
C. dịch vụ CN, khai thác.
D. khai thác, SX điện - nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
TUỆ MINH_L9

Quiz
•
1st Grade - University
52 questions
TA3 ONL CN 18.5.25

Quiz
•
1st - 6th Grade
46 questions
4/14 Simple present

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Khánh Ngân V2

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
bài 10

Quiz
•
1st Grade
52 questions
24TNTV CẤP HUYỆN NGÀY 1

Quiz
•
1st Grade
50 questions
TEST UNIT 14 + 15 + 16 (GRADE 5)

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
VIOEDU ÔN HUYỆN 5- ĐỀ 1-22-23

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
1.2.5 Word Study

Lesson
•
1st Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Short Vowels

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HFW Recognize 1.2a

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Long and Short Vowels

Quiz
•
1st - 2nd Grade
16 questions
Text and graphic features in informational text

Quiz
•
1st - 5th Grade