HOÁ CHƯƠNG 4,5

HOÁ CHƯƠNG 4,5

1st - 5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

30 -59 nè tổ mình ơi

30 -59 nè tổ mình ơi

1st - 5th Grade

29 Qs

Địa lí giữa kỳ 1

Địa lí giữa kỳ 1

2nd Grade

29 Qs

Ôn tập môn Khoa học tuần 1-2-3

Ôn tập môn Khoa học tuần 1-2-3

4th Grade

30 Qs

BÀI ÔN TV 5- L4

BÀI ÔN TV 5- L4

4th Grade

30 Qs

Đại từ nhân xưng và chia Vtobe

Đại từ nhân xưng và chia Vtobe

5th Grade

38 Qs

Kiến thức về thời gian và thế kỷ

Kiến thức về thời gian và thế kỷ

4th Grade - University

31 Qs

Quiz về Quyền và Nghĩa vụ của Công dân

Quiz về Quyền và Nghĩa vụ của Công dân

2nd Grade

32 Qs

Sinh 11 bài 6

Sinh 11 bài 6

1st Grade

29 Qs

HOÁ CHƯƠNG 4,5

HOÁ CHƯƠNG 4,5

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Huyền Tô Thu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu 1. Hợp chất nào sau đây có số oxi hóa của S là -2?

FeSO4.

SO2.

H2SO3.

Na2S.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của nguyên tố Carbon trong đơn chất C là

+2

-2

+4

0

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng: Zn + CuCl2 ——>ZnCl2 + Cu thì 1 mol copper ion

nhường 1 mol e

nhận 2 mol e.

nhận 1 mol e.

nhường 2 mol e.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng oxi hóa – khử là phản ứng có sự nhường và nhận

cation

electron

neutron

proton

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phản ứng không thuộc loại phản ứng oxi hóa – khử.

2Fe(OH)3 —>t0 Fe2O3 + 3H2O

2Fe + 3Cl2 —>t02FeCl3

2H2 + O2 —>t0 2H2O

Fe3O4 + 4CO—>t0 3Fe + 4CO2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carbon đóng vai trò chất oxi hóa ở phản ứng nào sau đây?

C+O2—>t0 CO2

C+H2—>t0 CH4

C+Co2—>t0 2CO

C+H2O—>t0 CO+ H2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng hóa học: Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2, mỗi nguyên tử Fe đã

nhận 1 electron

nhường 2 electron

nhường 1 electron

nhận 2 electron.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?