KIỂM TRA BỔ SUNG (TX3)
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
sa von
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực
nghiên cứu, ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất, chế biến sản phẩm phục vụ đời sống con người.
nghiên cứu, ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất, chế biến các sản phẩm xử lí ô nhiễm môi trường.
nghiên cứu, ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất, chế biến các sản phẩm thuốc chữa bệnh động vật.
nghiên cứu, ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất, chế biến các loại thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu đặc điểm sau đây của vi sinh vật có thể làm cơ sở khoa học của việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật ?
(1) Sinh trưởng và sinh sản nhanh
(2) Trao đổi chât với môi trường nhanh
(3) Phân bố rộng, thích nghi với nhiều điều kiện môi trường.
(4) Có nhiều chủng loại với hình thức dinh dưỡng đa dạng.
1
2
3
4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm tạo ra từ công nghệ vi sinh vật có đặc điểm như thế nào?
An toàn, thân thiện với môi trường, giá thành cao, hiệu quả lâu dài.
Gây ô nhiễm môi trường, giá thành rẻ, hiệu quả tức thời.
Gây hại cho người sử dụng nên giá thành rẻ, hiệu quả lâu dài.
An toàn, thân thiện với môi trường, giá thành rẻ, hiệu quả lâu dài.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lĩnh vực nào sau đây ít có sự liên quan đến công nghệ vi sinh vật?
Y học
Công nghệ thực phẩm
Môi trường
Công nghệ ô tô.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các ứng dụng sau, ứng dụng nào là của tổng hợp protein ở vi sinh vật?
1. Sản xuất sinh khối (protein đơn bào).
2. Làm rượu, tương cà, dưa muối.
3. Sản xuất các chế phẩm sinh học (enzyme, gôm,…).
4. Sản xuất amino acid.
1, 3, 4.
2, 3, 4.
1, 2, 4.
1, 2, 3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xử lý nước thải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong
y học.
nông nghiệp
bảo vệ môi trường.
sinh hoạt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành tựu nào sau đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?
Kháng sinh.
Dưa muối.
Nước tương.
Phân bón.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 20
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài 12
Quiz
•
10th Grade
19 questions
SH10, 11-Kiểm tra
Quiz
•
10th Grade
19 questions
Sinh
Quiz
•
10th Grade
17 questions
ÔN TẬP BÀI 29 SINH HỌC 10
Quiz
•
10th Grade
23 questions
Quần xã sinh vật
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Tế bào nhân sơ - nhân thực
Quiz
•
10th Grade
23 questions
Bài 25
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
DNA Structure and Function
Quiz
•
10th Grade