Tiếng Việt 2

Tiếng Việt 2

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 12 từ vựng

Bài 12 từ vựng

University

10 Qs

Câu hỏi về chuyến bay của Phương

Câu hỏi về chuyến bay của Phương

University

5 Qs

第九课:你家有几口人?Bài 9: Nhà bạn có mấy người?

第九课:你家有几口人?Bài 9: Nhà bạn có mấy người?

University

10 Qs

Bài 5: 하루 일과 Công việc trong ngày (THTH1)

Bài 5: 하루 일과 Công việc trong ngày (THTH1)

University

7 Qs

Kata Kerja Bentuk Kasual Negatif

Kata Kerja Bentuk Kasual Negatif

2nd Grade - University

10 Qs

IRO 2 DOKKAI BAB 2

IRO 2 DOKKAI BAB 2

University

10 Qs

tthcm_nhóm 5

tthcm_nhóm 5

University

10 Qs

[Pemula] Kanji Quiz 17-18

[Pemula] Kanji Quiz 17-18

University

10 Qs

Tiếng Việt 2

Tiếng Việt 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

正しい文を選んで下さい。

Chị ngồi không có?

Chị có ngồi không?

Chị không ngồi có?

Chị ngồi có không?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

正しい文を選んで下さい。

Anh từ mấy giờ đến mấy giờ học?

Anh mấy giờ từ học mấy giờ đến?

Anh đến mấy giờ học từ mấy giờ?

Anh học từ mấy giờ đến mấy giờ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

正しい文を選んで下さい。

Anh dậy lúc mấy giờ vào?

Anh mấy giờ vào lúc dậy?

Anh dậy vào lúc mấy giờ?

Anh vào mấy giờ dậy lúc?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

正しい文を選んで下さい。

Tôi đã vào khách sạn không?

Tôi đã không vào khách sạn.

Tôi không đã vào khách sạn.

Tôi vào khách sạn không đã.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

正しい文を選んで下さい。

Ngày mai anh đi chơi không có?

Ngày mai anh có đi chơi không?

Ngày mai anh không đi chơi có.

Ngày mai không đi chơi có anh.