
Vật Lý

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hằng Lưu
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường đều là điện trường mà vectơ cường độ điện trường của nó có hướng và độ lớn như nhau tại mọi điểm.
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi điện tích dịch chuyển trong điện trường công của lực điện phụ thuộc vào hình dạng của đường đi và vị trí của điểm đầu và điểm cuối.
Đúng
Sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một điện tích dương, khối lượng nhỏ (không đáng kể) vào một điện trường đều rồi thả nhẹ. Điện tích sẽ chuyển động dọc theo đường sức điện và cùng chiều với đường sức.
Đúng
Sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một tụ điện phẳng có điện dung được tích điện đến điện tích biết hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn là Ngắt tụ khỏi nguồn, giảm điện dung xuống còn một nửa thì hiệu điện thế giữa hai bản tụ sẽ không thay đổi.
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong chất điện phân là dòng chuyển dịch có hướng của các electron đi về anốt và các iôn dương đi về catốt.
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong chất điện phân là dòng chuyển dịch có hướng của các iôn âm đi về anốt và các iôn dương đi về catốt.
Đúng
Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt tải điện trong kim loại là electron
Đúng
Sai
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt tải điện trong kim loại là iôn dương và iôn âm.
Đúng
Sai
Similar Resources on Wayground
10 questions
Dòng điện trong chất điện phân

Quiz
•
11th Grade
10 questions
KTBC - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Vật li Phần II

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI 14. TỤ ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Ôn thi CI,II_Lý 11_Phần Đúng sai

Quiz
•
11th Grade - University
12 questions
Vật Lý đúng sai

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 14: Tụ Điện

Quiz
•
11th Grade
5 questions
11. Từ trường

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade