BTL Unit 4 vocab review. G6

BTL Unit 4 vocab review. G6

6th - 8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

New words unit 4.2

New words unit 4.2

6th Grade

13 Qs

TỔNG HỢP KIẾN THỨC ĐÃ HỌC

TỔNG HỢP KIẾN THỨC ĐÃ HỌC

6th Grade

10 Qs

Unit 4: Music and arts - Lesson 3

Unit 4: Music and arts - Lesson 3

7th Grade

10 Qs

E6 UNIT 4 My neighbouhood

E6 UNIT 4 My neighbouhood

6th Grade

12 Qs

Unit 4: Music and Arts (vocabulary)

Unit 4: Music and Arts (vocabulary)

7th Grade

11 Qs

PLACES- DIRECTIONS

PLACES- DIRECTIONS

4th - 6th Grade

10 Qs

Lơp 6. Unit 4 (vocab 2)

Lơp 6. Unit 4 (vocab 2)

6th Grade

10 Qs

Vocabulary Quiz 01

Vocabulary Quiz 01

7th Grade

10 Qs

BTL Unit 4 vocab review. G6

BTL Unit 4 vocab review. G6

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Lieutenant cook

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Square (n)

Hình chữ nhật

Quảng trường

Góc vuông

Sân khấu

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Art gallery (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Temple (n)

Thánh đường

Ngôi đền

Chùa

Nhà thờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cathedral (n)

Ngôi đền

Chùa

Thánh đường

Nhà thờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Railway station (n)

Sân bay

Nhà ga tàu (xe lửa)

Đường sắt

Hệ thống tàu sắt

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Café (n)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Crowded (adj)

Đám đông

Vắng vẻ

Ít người

Đông đúc

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Peaceful (adj)

Năng động

Chiến tranh

Ít nói

Yên bình

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Suburb (n)