
CẢM ỨNG Ở ĐỘNG VẬT

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
Nguyễn Việt Phú
Used 4+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở hệ thần kinh lưới, các tế bào thần kinh phân bố ……..(1)…….. và ……..(2)…….. với nhau tạo thành mạng lưới thần kinh. Các cụm từ còn thiếu điền vào chỗ trống là:
A. (1) cục bộ từng cơ quan, (2) tương tác B. (1) rải rác khắp cơ thể, (2) liên kết
C. (1) cục bộ từng cơ quan, (2) liên kết D. (1) rải rác khắp cơ thể, (2) tương tác
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi hạch thần kinh trong hệ thần kinh chuỗi hạch là một ……..(1)…….. điều khiển hoạt động của ……..(2)…….. Các cụm từ còn thiếu điền vào chỗ trống là:
A. (1) cơ quan, (2) cả cơ thể.
B. (1) cơ quan, (2) một vùng xác định trên cơ thể.
C. (1) trung tâm, (2) cả cơ thể.
D. (1) trung tâm, (2) một vùng xác định trên cơ thể.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhận định sau, có bao nhiêu nhận định đúng về hệ thần kinh dạng ống?
(1) Hệ thần kinh ống cấu tạo từ rất lớn tế bào thần kinh.
(2) Hệ thần kinh ống gặp ở động vật thuộc các lớp Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Chim và Thú.
(3) Các tế bào thần kinh tập trung thành một ống nằm ở phần lưng cơ thể.
(4) Các tế bào thần kinh được phân chia thành thần kinh trung ương (gồm các hạch thần kinh và các dây thần kinh não, tủy) và thần kinh ngoại biên (gồm não bộ và tủy sống).
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ thần kinh ống, các thụ thể cảm giác tiếp nhận kích thích từ môi trường và gửi thông tin theo các ……..(1)…….. về tủy sống và não bộ, từ đây xung thần kinh theo ……..(2)…….. đến các cơ quan đáp ứng và gây đáp ứng. Các cụm từ còn thiếu điền vào chỗ trống là:
A. (1) dây thần kinh cảm giác, (2) dây thần kinh cảm giác
B. (1) dây thần kinh vận động, (2) dây thần kinh vận động
C. (1) dây thần kinh cảm giác, (2) dây thần kinh vận động
D. (1) dây thần kinh vận động, (2) dây thần kinh cảm giác
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sợi trục của neuron có chức năng:
A. truyền kích thích ra khắp cơ thể.
B. truyền kích thích đến tế bào khác.
C. truyền xung thần kinh đến tế bào khác.
D. truyền xung thần kinh ra khắp cơ thể.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đoạn nhỏ trên sợi trục không được bao myelin bao bọc gọi là các:
A. synapse. B. chùy synapse.
C. sợi nhánh. D. eo Ranvier.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của neuron là:
A. tiếp nhận kích thích, tạo ra xung thần kinh và truyền xung thần kinh ra toàn cơ thể.
B. tiếp nhận kích thích, tạo ra xung thần kinh và truyền xung thần kinh đến neuron khác hoặc tế bào khác.
C. tiếp nhận xung thần kinh, tạo các kích thích và dẫn truyền đến neuron khác hoặc tế bào khác.
D. tiếp nhận xung thần kinh, tạo các kích thích và dẫn truyền ra toàn cơ thể.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
ÔN TẬP SH10 24-25

Quiz
•
10th Grade - University
29 questions
OT GIỮA HK2 L2

Quiz
•
11th Grade
32 questions
TRẮC NGHIỆM SINH 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
ôn tập sinh học 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
sinh

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Sinh 11 | Bài 11

Quiz
•
11th Grade
33 questions
TẬP TÍNH

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Cảm ứng ở sinh vật phần 1

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
26 questions
Quiz Week 2 REVIEW (8.29.25)

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
Cell Practice 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Body Cavities and Regions

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions

Interactive video
•
9th - 12th Grade
36 questions
TEKS 5C Cellular Transport Vocabulary

Quiz
•
9th - 12th Grade