UNIT 11

UNIT 11

7th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SO SÁNH BẰNG  - HƠN VÀ NHẤT

SO SÁNH BẰNG - HƠN VÀ NHẤT

6th - 8th Grade

26 Qs

Vocabulary Review 9B-11A

Vocabulary Review 9B-11A

7th Grade

30 Qs

30 từ vựng

30 từ vựng

6th - 7th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 7th Grade

30 Qs

Unit 3: AT HOME

Unit 3: AT HOME

6th - 7th Grade

34 Qs

Unit 11: Travelling in the future

Unit 11: Travelling in the future

7th Grade

30 Qs

TA vocab unit 11

TA vocab unit 11

7th Grade

27 Qs

Unit 10

Unit 10

7th Grade

35 Qs

UNIT 11

UNIT 11

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

HUÊ MAI

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

autopilot (adj, n)

lái tự động

thoải mái, đủ tiện nghi

không người lái

phương thức đi lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comfortable (adj)

thoải mái, đủ tiện nghi

thân thiện với môi trường

tiết kiệm

phương thức đi lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convenient (adj)

thuận tiện, tiện lợi

lướt buồm

chạy bằng năng lượng mặt trời

phương tiện di chuyển tức thời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

driverless (adj)

không người lái

thoải mái, đủ tiện nghi

hệ thống giao thông tốc độ cao

phương thức đi lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eco-friendly (adj)

thân thiện với môi trường

sự kết hợp

tương lai

phổ biến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

economical (adj)

tiết kiệm

phương tiện di chuyển tức thời

tốc độ cao

phương tiện công cộng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hyperloop (n)

hệ thống giao thông tốc độ cao

chạy bằng năng lượng mặt trời

phương tiện di chuyển tức thời

sự kết hợp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?