Ôn tập từ vựng

Ôn tập từ vựng

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11 - 600 essential TOEIC words

Unit 11 - 600 essential TOEIC words

University

12 Qs

Business Partner Bài 2

Business Partner Bài 2

University

10 Qs

Topic: Shopping( Level A2)

Topic: Shopping( Level A2)

University

9 Qs

Chủ đề nhóm 6

Chủ đề nhóm 6

University

10 Qs

Believe in yourself

Believe in yourself

University

10 Qs

sammy

sammy

University

8 Qs

chiến lược từ vựng

chiến lược từ vựng

University

13 Qs

Mini Test 4

Mini Test 4

University

10 Qs

Ôn tập từ vựng

Ôn tập từ vựng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Ngọc Vũ

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contest (n) /ˈkɑntɛst/ có nghĩa là gì ?

cuộc thi, hội thi (để dành giải thưởng)

bài kiểm tra

thí sinh

trọng tài

Answer explanation

Chú ý : contest (n) và contest (v) có 2 cách đọc khác nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contest (v) /kənˈtɛst/ có nghĩa là gì ?

cạnh tranh

hòa giải

tham gia cuộc thi / tranh luận

tự do

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"contestant" có nghĩa là gì ?

thí sinh

trọng tài

khán giả

người xem

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"take part in" có nghĩa là gì ?

tham gia vào

chăm sóc ai đó

cất cánh

hạ cánh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Take place" có nghĩa là gì ?

hạ cánh

tham gia vào

cất cánh

tổ chức (v), diễn ra vào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"congratulation" có nghĩa là gì ?

lời cảm ơn

lời chúc mừng

lời xin lỗi

lời từ chối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

famous ____

for

in

on

about

Answer explanation

"famous for" : nổi tiếng (vì)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?