Ôn tập cuối HK1- Vật Lý 10 23-24

Ôn tập cuối HK1- Vật Lý 10 23-24

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT CHƯƠNG 4- LÍ 10 CB

BT CHƯƠNG 4- LÍ 10 CB

10th Grade

38 Qs

Ôn tập đề cương HK1

Ôn tập đề cương HK1

10th Grade

40 Qs

ÔN TẬP 20/2 VẬT LÝ 10_part2

ÔN TẬP 20/2 VẬT LÝ 10_part2

10th Grade

42 Qs

Đề cương lý làm là 10

Đề cương lý làm là 10

9th - 12th Grade

40 Qs

ôn tập lí 8 kì 1

ôn tập lí 8 kì 1

1st - 12th Grade

41 Qs

TRẮC NGHIỆM VẬT LÍ 9

TRẮC NGHIỆM VẬT LÍ 9

7th - 12th Grade

35 Qs

động lượng - Cđ tròn

động lượng - Cđ tròn

10th Grade

40 Qs

2425. VL10. HKII. Trắc nghiệm đúng sai

2425. VL10. HKII. Trắc nghiệm đúng sai

10th Grade

38 Qs

Ôn tập cuối HK1- Vật Lý 10 23-24

Ôn tập cuối HK1- Vật Lý 10 23-24

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Medium

Created by

Nga Thân

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môment lực tác dụng lên một vật là đại lượng

véctơ

đặc trưng cho tác dụng làm quay của lực

để xác định độ lớn của lực tác dụng

luôn có giá trị dương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Công thức tính momen lực là

M = F.d     

M = F.d2     

M =1/2 F.d     

M =1/2 F.d2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ SI, đơn vị của mômen lực là

N/m      

N (Niutơn)

Jun (J)      

N.m

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng nào sau đây được đo bằng tích F.s.cosα

động năng.    

công suất.    

cơ năng.    

công cơ học.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   Chọn phát biểu sai?

Công của lực được tính bằng biểu thức A=Fscosa

Công của lực có đơn vị Jun (J).

    Công của lực là đại lượng luôn dương.

Công của lực là đại lượng vô hướng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị nào sau đây là đơn vị của công?

N/m.   

J.   

N/s.   

kg.m2/s.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một thang máy có khối lượng m = 1 tấn chuyển động nhanh dần đều lên cao với gia tốc 2m/s2. Tính công mà động cơ thang máy đã thực hiện trong 5s đầu. Lấy g = 10m/s2.

400 kJ

500kJ

200kJ

300kJ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?