Hàn sơ cấp 1 - Bài 9

Hàn sơ cấp 1 - Bài 9

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

음식 주문하기!

음식 주문하기!

KG - Professional Development

10 Qs

어디에 있어요?

어디에 있어요?

KG - 12th Grade

6 Qs

tu vung topik 1(801-850)

tu vung topik 1(801-850)

1st Grade

10 Qs

서강2A_2과

서강2A_2과

1st - 5th Grade

10 Qs

Sejong 1 Bab 8

Sejong 1 Bab 8

KG - Professional Development

10 Qs

OTCA 단어 1과 - 2과

OTCA 단어 1과 - 2과

1st Grade

15 Qs

NÚMEROS

NÚMEROS

1st - 3rd Grade

13 Qs

무궁화반(6월27일)

무궁화반(6월27일)

1st - 6th Grade

10 Qs

Hàn sơ cấp 1 - Bài 9

Hàn sơ cấp 1 - Bài 9

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Hằng Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu: "Trên bàn có điện thoại." Tiếng Hàn viết thế nào?

책상 위에 컴퓨터가 있어요.

컴퓨터 위에 책상이 있어요.

책상 옆에 컴퓨터가 있어요.

책상 위에 컴퓨터가 없어요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"경찰서 " có nghĩa là gì trong tiếng Việt.

Cảnh sát

Bến xe buýt

Chung cư

Sở cảnh sát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống? 교실........ 들어오세요.

으로

에서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "bên trái"

오른쪽

왼쪽

똑바로

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu: " 제 학교가 시장 옆에 있어요" có nghĩa là...

Trường của tôi đối diện chợ

Chợ ở sau trường của tôi

Trường của tôi ở cạnh chợ.

Chợ ở trước trường của tôi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cấu trúc có nghĩa" Nhé, nhỉ"

(으)세요

(읍/ㅂ)시다

(을/ㄹ) 래요?

지 않다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

같이 저녁 먹을래요? Câu trên có nghĩa là gì?

Chúng ta cùng ăn tôi nhé?

Buổi tối bạn ăn gì?

Tối mai bạn muốn ăn gì?

Bạn đã ăn tối chưa?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?