CH NAM PHI

CH NAM PHI

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Continents & Country

Continents & Country

6th - 12th Grade

10 Qs

GAME LÀ DỄ

GAME LÀ DỄ

9th - 12th Grade

10 Qs

ĐỊA 8 KHẢO SÁT HSNK LẦN 1

ĐỊA 8 KHẢO SÁT HSNK LẦN 1

1st - 12th Grade

10 Qs

LIÊN MINH CHÂU ÂU - EU (P1)

LIÊN MINH CHÂU ÂU - EU (P1)

11th Grade

10 Qs

CH Nam Phi

CH Nam Phi

11th Grade

10 Qs

Bài 4: Trái Đất - Thuyết Kiến Tạo Mảng

Bài 4: Trái Đất - Thuyết Kiến Tạo Mảng

9th - 12th Grade

10 Qs

Châu Mỹ

Châu Mỹ

1st - 12th Grade

9 Qs

Bài 11. Dân cư và xã hội Đông Nam Á

Bài 11. Dân cư và xã hội Đông Nam Á

11th Grade

10 Qs

CH NAM PHI

CH NAM PHI

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Ly Nguyen

Used 21+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận định nào sau đây đúng với dải đồng bằng ven biển của Cộng hòa Nam Phi?

Diện tích nhỏ, đất phù sa màu mỡ.

Nằm ở phía tây nam và đông bắc.

Chạy dài dọc ven biển phía tây bắc.

Chủ yếu là đất phèn, mặn và chua.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở ven biển của Cộng hòa Nam Phi có dãy núi nào sau đây?

Kép.

Đrê-ken-béc.

Ca-la-ha-ri.

At-lát.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NDãy núi Đrê-ken-béc ở Cộng hòa Nam Phi kéo dài khoảng hơn

1200km

1000km

1100km

1300km

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cộng hòa Nam Phi

nằm ở phía nam châu Phi.   

liền kề với kênh đào Xuy-ê.  

giáp với Thái Bình Dương.

giáp với chỉ một quốc gia.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cộng hòa Nam Phi án ngữ con đường biển quan trọng giữa

Đại Tây Dương và Nam Đại Dương.        

Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.

Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.        

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quốc gia nào sau đây được bao bọc hoàn toàn bởi lãnh thổ Cộng hòa Nam Phi?

Mô-dăm-bích.      

Dim-ba-bu-ê.    

Lê-xô-thô.

Bốt-xoa-na.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ Cộng hòa Nam Phi có khí hậu

nhiệt đới và cận nhiệt.                                   

        nhiệt đới và ôn đới.

ôn đới và cận nhiệt.                                         

xích đạo và nhiệt đới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?