Luyện tập bài 2

Luyện tập bài 2

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一年级 道德 喜欢说谢谢

一年级 道德 喜欢说谢谢

1st - 12th Grade

10 Qs

复习高一3班

复习高一3班

9th - 12th Grade

13 Qs

快乐汉语1 บทที่ 5 ฉันมีแมว 1 ตัว 我有一只小猫。

快乐汉语1 บทที่ 5 ฉันมีแมว 1 ตัว 我有一只小猫。

7th Grade - Professional Development

10 Qs

家庭 (family)

家庭 (family)

1st - 10th Grade

9 Qs

เเบบทดสอบบทที่2 ม.4

เเบบทดสอบบทที่2 ม.4

9th - 12th Grade

10 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

二年级道德

二年级道德

1st - 10th Grade

10 Qs

三年级 华文 第17课 真正的友情《争吵》

三年级 华文 第17课 真正的友情《争吵》

1st - 12th Grade

10 Qs

Luyện tập bài 2

Luyện tập bài 2

Assessment

Passage

Other

10th Grade

Hard

Created by

Nhóm EDT4008

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cách đọc đúng thanh điệu của từ "nǐhǎo"?

Thanh 1+ Thanh 3

Thanh 2+ Thanh 3

Thanh 1+ Thanh 4

Thanh 3+ Thanh 4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn hình ảnh đúng với từ “马”

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cụm từ nào dưới đây phù hợp với nội dung bức tranh

不大

不好

不白

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng nhất. Những nhân vật nào xuất hiện trong bức tranh dưới đây?

爸爸、汉语、妹妹、哥哥、她

爸爸、妈妈、哥哥、妹妹、弟弟

. 爸爸、妈妈、哥哥、他、汉语

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ: 好吗

nǐhǎo

hǎo ma

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anh trai không bận lắm" tiếng Trung là:

哥哥不太忙。

哥哥很忙。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ: 很难

hěn máng

hěn nán

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?