các thì cơ bản

các thì cơ bản

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sample

sample

1st - 3rd Grade

15 Qs

simple present and present progressive

simple present and present progressive

5th Grade

13 Qs

Lộ trình mất gốc 1

Lộ trình mất gốc 1

1st Grade - University

12 Qs

Tommy.quiz

Tommy.quiz

1st - 2nd Grade

10 Qs

English 9

English 9

1st - 5th Grade

7 Qs

Present Simple

Present Simple

5th - 7th Grade

15 Qs

Midterm Review

Midterm Review

5th - 7th Grade

16 Qs

Inflectional Endings

Inflectional Endings

2nd Grade

10 Qs

các thì cơ bản

các thì cơ bản

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

undefined undefined

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức thì hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

  • S + have/has + V3/ed + O


S + am/is/are + V_ing

S + have/has + been + V_ing

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

công thức sử dụng thì tương lai đơn

S + will + V_infinitive

S + V(s/es) + O

S + have/has + been + V_ing

  • S + have/has + V3/ed + O


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cách sử dụng thì quá khứ đơn

S + V2/ed + O

  • S + have/has + V3/ed + O


S + am/is/are + V_ing

S + have/has + been + V_ing

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

công thức điều kiện ( if ) loại 1

If + S + V2/ed, subject + would/could/should + base form of verb.

If + S + V(s/es), S+ will + V-inf

if + S + V3/ed, subject + would/could/should + have + V2/ed.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

câu if 1 diễn tả :

một điều kiện không thực tế trong quá khứ

một điều kiện không thật sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai

điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + am/is/are + V_ing

S + V(s/es) + O

S + be (am/is/are) + O

S + have/has + V3/ed + O

S + have/has + been + V_ing

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Because of _____ weather conditions, tonight's concert in Harbin Park has been canceled.


worsening

worsens

worsen

worst

Answer explanation

Sau giới từ "because of" là cụm danh từ "weather conditions". Trong cụm danh từ này, danh từ chính của cụm là "conditions", vì vậy ta cần điền một tính từ có thể bổ nghĩa cho danh từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?