V6. Từ mượn

V6. Từ mượn

3rd Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 13 Grade 3 ( No1)

Unit 13 Grade 3 ( No1)

3rd Grade

34 Qs

anh 7 unit 3

anh 7 unit 3

1st - 7th Grade

40 Qs

review 2

review 2

3rd Grade

37 Qs

Teaching Kids Pre A1 Subject pronouns

Teaching Kids Pre A1 Subject pronouns

3rd Grade

40 Qs

FACE2FACE UNIT 1

FACE2FACE UNIT 1

1st - 5th Grade

40 Qs

our friends  grade 3

our friends grade 3

3rd Grade

36 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

37 Qs

colour

colour

3rd Grade

40 Qs

V6. Từ mượn

V6. Từ mượn

Assessment

Passage

English

3rd Grade

Hard

CCSS
L.5.4B, L.1.5A, RI.3.10

+19

Standards-aligned

Created by

TRƯỜNG TH-THCS PASCAL

Used 3+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

CLASSIFICATION QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân loại các từ sau vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Từ thuần Việt

,

(b) Từ mượn

nguyệt

trăng

núi

tuyết

mây

thần

Tags

CCSS.L.1.5A

CCSS.L.1.5B

CCSS.L.K.5A

2.

HOTSPOT QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong số những từ sau, từ nào là từ mượn? Hãy đánh dấu vào những từ mượn trong đoạn văn.

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

3.

CLASSIFICATION QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong những từ sau, từ nào là từ mượn tiếng Hán? Từ nào là từ mượn các ngôn ngữ châu Âu?

Groups:

(a) Từ mượn tiếng Hán

,

(b) Từ mượn các ngôn ngữ châu Âu

ô xi

phê bình

mãng xà

xà phòng

ra-đi-ô

tham ô

cộng đồng

cà phê

biên phòng

video

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hai câu thơ sau đây có mấy từ Hán Việt?

"Ôi Tổ quốc giang sơn, hùng vĩ

Đất anh hùng của thế kỉ hai mươi..."

(Tố Hữu)

4

5

6

7

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào không phải từ Hán Việt ?

Sơn hà

Thiên niên kỉ

Trẻ em

Phụ nữ

6.

DROPDOWN QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền các từ đề bạt, đề cử, đề xuất, đề đạt vào chỗ trống cho phù hợp với nội dung:

-​ (a)   : trình bày ý kiến hoặc nguyện vọng lên cấp trên.

-​ (b)   : cử ai đó giữ chức vụ cao hơn.

  • -​ (c)   : giới thiệu ra để lựa chọn và bầu cử.

  • -​ (d)   : đưa vấn đề ra để xem xét, giải quyết.

đề đạt
đề bạt
đề cử
đề xuất

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

7.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ phù hợp với nghĩa.

câu chuyện hay, lí thú, hấp dẫn

giai nhân

người đẹp

giai phẩm

tác phẩm hay, có giá trị

giai thoại

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?