ÔN TẬP ĐỊA LÍ 8 (2023-2024)

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 8 (2023-2024)

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LỊCH SỬ ĐỊA LÍ 6 - ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM GIỮA KÌ 2

LỊCH SỬ ĐỊA LÍ 6 - ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM GIỮA KÌ 2

6th Grade

34 Qs

Địa cuối kì II

Địa cuối kì II

8th Grade

28 Qs

Ôn tập Địa Lý HK 2

Ôn tập Địa Lý HK 2

6th Grade

25 Qs

ÔN TẬP LSDL 6

ÔN TẬP LSDL 6

6th Grade

25 Qs

Ôn tập địa lý 6

Ôn tập địa lý 6

6th Grade

27 Qs

2223 Luyện đề TN cuối HKI Địa lí 8

2223 Luyện đề TN cuối HKI Địa lí 8

8th Grade

33 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ II - LS&ĐL 8

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ II - LS&ĐL 8

8th Grade

28 Qs

ĐỀ CƯƠNG ĐỊA GIỮA HKII

ĐỀ CƯƠNG ĐỊA GIỮA HKII

8th Grade

28 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 8 (2023-2024)

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 8 (2023-2024)

Assessment

Quiz

Geography

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Khang

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước ta có bao nhiêu con sông dài trên 10km?

2360 con sông.

2630 con sông.

3260 con sông.

3620 con sông.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn sông ngòi nước ta chảy theo hướng nào dưới đây?

Tây bắc - đông nam và vòng cung.

Vòng cung và đông bắc - tây nam.

Tây - đông hoặc gần bắc - nam.

Tây bắc - đông nam và tây - đông.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng lượng nước lớn của sông ngòi ở nước ta hằng năm là bao nhiêu m3?

893 tỉ m3/năm.

938 tỉ m3/năm.

839 tỉ m3/năm.

983 tỉ m3/năm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng lượng phù sa của sông ngòi ở nước ta hằng năm là bao nhiêu triệu tấn?

230 triệu tấn/năm.

220 triệu tấn/năm.

210 triệu tấn/năm.

200 triệu tấn/năm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thống sông nào sau đây có lưu vực lớn nhất ở miền Bắc?

Sông Hồng.

Sông Cả.

Thái Bình.

Sông Mã.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thiên tai nào sau đây không phải hiện tượng thời tiết cực đoan?

Mưa lớn.

Rét đậm.

Động đất.

Rét hại.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vào mùa lũ, ở đồng bằng xảy ra thiên tai chủ yếu nào sau đây?

Ngập lụt.

Lũ quét.

Động đất.

Hạn hán.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?