Tiếng Việt từ vựng 2024

Tiếng Việt từ vựng 2024

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

KG - Professional Development

10 Qs

CB1 - ÔN TẬP THỜI GIAN

CB1 - ÔN TẬP THỜI GIAN

University

13 Qs

U16 IPA2

U16 IPA2

KG - University

10 Qs

S2B6-Review 2

S2B6-Review 2

University

10 Qs

TV - BÀI 5.3

TV - BÀI 5.3

University

10 Qs

goi (bài 11)

goi (bài 11)

University

10 Qs

Vietnamese 1.8. time

Vietnamese 1.8. time

6th Grade - University

10 Qs

MINA 13- まとめ (Tổng hợp)

MINA 13- まとめ (Tổng hợp)

University

10 Qs

Tiếng Việt từ vựng 2024

Tiếng Việt từ vựng 2024

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

undefined undefined

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

「英語」はベトナム語で何と言いますか。

tiếng Anh

nước Anh

người Anh

cờ Anh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi ...sách.

ăn

uống

đọc

hút

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

「買う」はベトナム語で何と言いますか。

ăn

làm

đọc

mua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi rất...phở.

thích

ăn

đánh

chơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Anh có uống...không?

cơm

hoa quả

bia

bánh mì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi không...thuốc lá.

ăn

hút

học

giúp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

「私はテレビを見ます」はベトナム語で何と言いますか。

Tôi xem ti vi.

Tôi đọc sách.

Tôi đánh ten nít

Tôi uống nước.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(隣の時計を見てください。)

Bây giờ là mấy giờ?

Bây giờ là bảy giờ.

Bây giờ là tám giờ.

Bây giờ là ba giờ.

Bây giờ là hai giờ.