Grammar - lý thuyết thì Hiện tại đơn

Grammar - lý thuyết thì Hiện tại đơn

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Countable/ Uncountable nouns

Countable/ Uncountable nouns

4th Grade

15 Qs

There is There are (kiểm tra bài cũ)

There is There are (kiểm tra bài cũ)

KG - 6th Grade

8 Qs

Layer 5 up 6 - a / an / some / any

Layer 5 up 6 - a / an / some / any

2nd Grade

15 Qs

Danh từ 2

Danh từ 2

1st Grade - University

13 Qs

19 THÁNG 8 2021 - ĐỨC ANH

19 THÁNG 8 2021 - ĐỨC ANH

1st - 12th Grade

13 Qs

[DMAX-3] Buổi 04 - ôn tập đầu giờ

[DMAX-3] Buổi 04 - ôn tập đầu giờ

3rd Grade

8 Qs

Nouns + es

Nouns + es

4th Grade

10 Qs

Chị em lắm mồm

Chị em lắm mồm

5th Grade

10 Qs

Grammar - lý thuyết thì Hiện tại đơn

Grammar - lý thuyết thì Hiện tại đơn

Assessment

Passage

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Hà Đặng

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hiện tại đơn là gì?

Định nghĩa: Hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả ___________/hành động __________ trong hiện tại hoặc ___________, ______________.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

1.1.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

1.2.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

2.1.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

2.2.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

3.1.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

3.2.

8.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Cách thêm s/es vào sau động từ. Đối với những động từ có tận cùng là

Groups:

(a) thêm s

,

(b) thêm es

,

(c) bỏ y thêm ies

x

sh

phụ âm + y

nguyên âm + y

ch

s

o

các chữ còn lại

ss

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết