hốn lòa

hốn lòa

3rd Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đia ck

đia ck

1st - 5th Grade

68 Qs

ôn tập cho  thi giữa kì

ôn tập cho thi giữa kì

1st - 12th Grade

66 Qs

TOÁN - TIẾNG VIỆT 4 TUẦN 6

TOÁN - TIẾNG VIỆT 4 TUẦN 6

1st - 5th Grade

70 Qs

Ôn tập Toán 5

Ôn tập Toán 5

KG - 5th Grade

71 Qs

Math, Spanish, English, Social Studies, Science

Math, Spanish, English, Social Studies, Science

1st - 5th Grade

69 Qs

phép cộng trừ số tự nhiên

phép cộng trừ số tự nhiên

KG - 6th Grade

65 Qs

knknld

knknld

1st - 5th Grade

70 Qs

dialy-ldl

dialy-ldl

1st - 5th Grade

72 Qs

hốn lòa

hốn lòa

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Vinh Pham quang

Used 3+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Dung dịch nào sau đây phản ứng với dung dịch HCl dư tạo ra chất khí?

A. Ba(OH)­2.  

   B. Na2CO3.    

C. K2SO4.  

D. Ca(NO3)2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Chất nào sau đây tác dụng với dd NaHCO3 sinh ra khí CO2?

A. HCl.  

    B. Na2SO4.       

   C. K2SO4.     

D. KNO3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Dung dịch Na2CO3 tác dụng được với dung dịch

A. NaCl

   B. KCl.  

C. CaCl2

   D. NaNO3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Chất nào sau đây tác dụng được với dung dịch KHCO3?

A. K2SO4.

  B. KNO3.

C. HCl.

   D. KCl.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Natri cacbonat là hóa chất quan trọng trong công nghiệp thủy tinh, bột giặt, phẩm nhuộm, giấy, sợi. Công thức của natri cacbonat là

A. MgCO3

B. NaHCO3.

C. Na2CO3.    

D. CaCO3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Chất nào sau đây là muối trung hòa?

A. HCl.  

B. NaNO3.    

C. NaHCO3

  D. NaHSO4.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:          Natri hiđrocacbonat là chất được dùng làm bột nở, chế thuốc giảm đau dạ dày do thừa axit Công thức của natri hiđrocacbonat là

A. NaOH.

     B. NaHS.   

     C. NaHCO3.

    D. Na2CO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?