
ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG SẮT

Quiz
•
Chemistry
•
12th Grade
•
Hard
Minh Quang
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu hình của ion Fe3+ là:
A.
1s22s22p63s23p63d64s2
B. 1s22s22p63s23p63d64s1
C. 1s22s22p63s23p63d6
D. 1s22s22p63s23p63d5
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho Fe lần lượt vào các dung dịch FeCl3, AlCl3, CuCl2, Pb(NO3)2, HCl, H2SO4 đặc, nóng dư. Số phản ứng sinh ra muối sắt (II) là:
A. 5
B. 4
C. 3
D. 6
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho Fe tác dụng với các chất sau: Cl2, CuSO4, HCl, HNO3 dư, AgNO3 dư, S. Số phản ứng sinh ra muối sắt (III):
5
4
3
6
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hỗn hợp A gồm 3 kim loại Fe, Ag, Cu. Ngâm hỗn hợp A trong dung dịch chỉ chứa chất B. Sau khi Fe, Cu tan hết, lượng bạc còn lại đúng bằng lượng bạc có trong A. Chất B là:
A. AgNO3
B. Fe(NO3)3
C. Cu(NO3)2
D. HNO3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chất sau Cu, Fe, Ag và các dung dịch HCl, CuSO4, FeCl2, FeCl3 ; số cặp chất có phản ứng với nhau là:
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho từng chất: Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3 lần lượt phản ứng với HNO3 đặc, nóng. Số phản ứng thuộc loại phản ứng oxi hoá - khử là
8
5
7
6
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho từng chất: Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3 lần lượt phản ứng với HNO3 đặc, nóng. Số phản ứng thuộc loại phản ứng oxi hoá - khử là
8
5
7
6
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
Stoichiometry

Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
HÓA HỌC ( 40 câu tiếp theo )

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Types of Reactions

Quiz
•
9th - 12th Grade
39 questions
Hóa 12XH. Ôn thi hk2. Phần 2

Quiz
•
12th Grade
40 questions
12A1_Y2324_KIM LOẠI KIỀM THỔ VÀ HỢP CHẤT

Quiz
•
12th Grade
44 questions
ÔN tập giữa kì 2 -12

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Kiểm tra học kì I hóa 12

Quiz
•
1st - 12th Grade
43 questions
Ôn tập cuối năm số 4 chương N-S

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade
17 questions
CHemistry Unit 7 Dimensional Analysis Practice

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
SCIENCE LAB EQUIPMENT

Quiz
•
5th - 12th Grade
7 questions
Elements, Compounds, Mixtures

Lesson
•
9th - 12th Grade
18 questions
Classifying Matter Particle Diagrams

Quiz
•
11th - 12th Grade
18 questions
Crash Course: Nuclear Chemistry

Interactive video
•
9th - 12th Grade
20 questions
Periodic Trends

Quiz
•
10th Grade - University