Ôn tập Hình chữ nhật TOÁN 5 HK2

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Hard

Anonymous Anonymous
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hình bên a gọi là:
Độ dài cạnh đáy
Độ rộng cạnh đáy
Chiều cao
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hình bên b gọi là:
Độ dài cạnh đáy
Độ rộng cạnh đáy
Chiều cao
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hình bên c gọi là:
Độ dài cạnh đáy
Độ rộng cạnh đáy
Chiều cao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiều dài (a) x Chiều rộng (b) là công thức tính:
Diện tích đáy (Sđáy)
Thể tích hình hộp chữ nhật
Diện tích mặt bên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính thể tích hình hộp chữ nhật:
Diện tích đáy x Chiều cao
Thể tích nước : Diện tích đáy
Diện tích mặt bên x Chiều cao
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn tính diện tích hình hộp chữ nhật có chứa nước như hình, các bước thực hiện là:
2 bước
3 bước
4 bước
5 bước
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn tính diện tích hình hộp chữ nhật có chứa nước như hình, các bước thực hiện là:
(Chọn đáp án là BƯỚC 1)
Diện tích đáy = Dài x Rộng
Thể tích = Diện tích đáy x Cao
Chiều cao nước = Thể tích nước : Diện tích đáy
Nước đổ thêm = Thể tích bể - Thể tích nước đã có.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
gdcd 12

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Quiz về Thạch Sanh

Quiz
•
6th Grade - University
11 questions
SỐNG KHỎE 247

Quiz
•
8th - 12th Grade
12 questions
Vật lý

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Đặc điểm của văn bản nghị luận

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
LUẬT GIÁO DỤC (126-140)

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Luật Thanh niên Việt Nam

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GVPT Hạng 3_CD7

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade