
BÀI 6 ( 21 câu ) BẨN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUÂN SỰ

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Medium
nguyên trần
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản đồ địa hình là?
Loại bản đồ chuyên đề có tỉ lệ từ 1: 1.000.000 và lớn hơn.
Loại bản đồ chuyên dùng trong lĩnh vực hoạt động quân sự
Loại bản đồ chuyên đề có tỉ lệ từ 1: 1.000.000 trở xuống .
Loại bản đồ chuyên đề đo đạc xác định tọa độ các mục tiêu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiên cứu địa hình trên bản đồ quân sự giúp cho người chỉ huy?
Nắm chắc về địa hình để xác định mục tiêu trong chỉ đạo tác chiến và thực hiện nhiệm vụ khác
Nắm vững các yếu tố về địa hình, địa vật để xác định phương hướng trong chỉ đạo tác chiến
Nắm chắc các yếu tố về địa hình để chỉ đạo tác chiến và thực hiện nhiệm vụ khác
Nắm chắc các yếu tố về địa hình để xác định vị trí trong hoạt động tác chiến và thực hiện nhiệm vụ khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản đồ cấp chiến thuật là loại bản đồ dùng cho chỉ huy tham mưu cấp:
Từ cấp tiểu đoàn đến cấp đại đội
Từ cấp đại đội đến cấp sư đoàn
Từ cấp trung đội đến cấp trung đoàn
Từ cấp tiểu đoàn đến cấp quân đoàn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tác chiến vùng đồng bằng và trung du, cấp chiến thuật thường dùng bản đồ có tỉ lệ:
1:10.000; 1:20.000
1: 20.000; 1:50.000
1: 25.000; 1: 50.000
1: 50.000; 1:100.000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tác chiến ở địa hình rừng núi, cấp chiến thuật thường dùng bản đồ có tỉ lệ:
1: 50.000
1: 200.000
1: 100.000
1: 500. 000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản đồ cấp chiến dịch dùng cho chỉ huy tham mưu cấp:
Cấp trung đội, đại đội.
Cấp đại đội, cấp tiểu đoàn.
Cấp trung đoàn, sư đoàn.
Cấp quân đoàn, quân khu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản đồ dùng cho chỉ huy tham mưu cấp chiến lược:
Tỉ lệ 1: 500.000→ 1: 1000.000
Tỉ lệ 1: 200.000→ 1: 500.000
Tỉ lệ 1: 100.000→ 1: 200.000
Tỉ lệ 1: 50.000 → 1: 100.000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tiếng Anh lớp 4

Quiz
•
4th Grade
18 questions
English Vocabulary 3.4

Quiz
•
1st - 5th Grade
22 questions
GRADE 7 - UNIT 6. A VISIT TO SCHOOL

Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
Bài 3&4 Phần mềm máy tính

Quiz
•
3rd - 4th Grade
21 questions
địa

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
Chương trình Tư duy thời đại số

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Vocab check U1-2

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
4. HKI. Tin học

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Singular and Plural Nouns

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Subject and Predicate

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Prepositions and prepositional phrases

Quiz
•
4th Grade
14 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade