Homework - Tuan (09/04/2024)

Homework - Tuan (09/04/2024)

7th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Day 1

Day 1

1st - 8th Grade

39 Qs

ELA 9H Final Vocab

ELA 9H Final Vocab

7th Grade

46 Qs

8. ES8 - Vocab. & Structure Tests

8. ES8 - Vocab. & Structure Tests

5th - 8th Grade

40 Qs

G7. TỔNG ÔN + U10

G7. TỔNG ÔN + U10

7th Grade

39 Qs

Week 2 (3-7/4)

Week 2 (3-7/4)

7th Grade

46 Qs

The Hobbit Vocab Quiz (Test on 6/14)

The Hobbit Vocab Quiz (Test on 6/14)

7th Grade

46 Qs

English 7-Vocabulary (unit 4)

English 7-Vocabulary (unit 4)

7th Grade

45 Qs

Sadlier Level B Unit 5 Vocabulary

Sadlier Level B Unit 5 Vocabulary

7th Grade

46 Qs

Homework - Tuan (09/04/2024)

Homework - Tuan (09/04/2024)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 2+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

damage
(v) cho mượn
nhiệt độ
(v) phá hủy
(v) diễn ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tyres
(Adv) không may mắn
(n) cơ hội
(n) lốp xe
cuộc sống thực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

business
(v) diễn ra
(n) lốp xe
(v) cho mượn
kinh doanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

borrow
(v) mượn
(adj) không thể quên được
cuộc sống thực
(n) dân làng, người dân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lend
(n) cảnh
(Adj) đẹp ngoạn mục (= very beautiful)
(v) cho mượn
nhiệt độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

employee
trước (đặt vé trước, đặt bàn trước)
nhiệt độ
(Adv) đặc biệt là
(n) nhân viên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experienced
(Adj) đã có kinh nghiệm
(Adj) thuộc về núi lửa
(v) chứa đựng = have
(adj) sự thú vị, nhộn nhịp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?