
vi sinh
Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Practice Problem
•
Hard
Hiền Thanh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất liên quan đến Neisseria menigitidis
Lây qua đường sinh dục và gây viêm màng não
Lây qua đường ngoài da và gây viêm màng não
Lây qua đường không khí và gây viêm màng não
Lây qua đường ăn uống và gây viêm màng não
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn gây nhiễm trùng phụ nữ có thai, người già, người suy giảm miễn dịch:
Samonela typhi
Escherichia coli
Vibrio cholerae
Listeria monocytogenes
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiễm virus viêm gan D cho thấy huyết thanh bệnh nhân thường có các thành phần nào?
Kháng nguyên và kháng thể HDV
Kháng thể HDV
Kháng nguyên HDV và HBsAg
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những đặc điểm sau không thuộc về cầu khuẩn:
Những vi khuẩn hình cầu
Những vi khuẩn hình cầu hoặc tương đối giống hình cầu
Có đường kính trung bình khoảng 1 mm
Sinh nha bào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi loại vi khuẩn có một hình thể, kích thước nhất định, đó là nhờ yếu tố sau của vi khuẩn quyết định:
vỏ
vách
nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm về trực khuẩn:
Bacteria: Là những trực khuẩn hiếu khí sinh nha bào
Clostridia: là những trực khuẩn hiếu khí sinh nha bào
Bacilli: là những trực khuẩn hiếu khí sinh nha bào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm xoắn khuẩn:
Là những vi khuẩn lượn xoắn, di động được nhờ có lông
Là những vi khuẩn lượn xoắn, di động
Di động hoặc không, nếu di động thì có lông quanh thân
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
37 questions
Câu hỏi về hệ thống thông tin
Quiz
•
University
45 questions
Địa giữa kì 2 lớp 11 Đức Trí
Quiz
•
University
45 questions
FPT - TÂM LÝ VÀ KỸ NĂNG - LESSON 3+4
Quiz
•
University
40 questions
Chương 1+2 LUẬT DÂN SỰ
Quiz
•
University
41 questions
BÍ KÍP HỌC THUẬT (LBH)
Quiz
•
University
43 questions
TỔNG QUAN DU LỊCH P3
Quiz
•
University
40 questions
Chương 2 - TT HCM
Quiz
•
University
41 questions
Câu Hỏi Ôn Tập MGT 296
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
