Từ vựng & Ngữ pháp Bài 30

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 30

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q13 L29 Vocab 2021_1_163

Q13 L29 Vocab 2021_1_163

University

10 Qs

Bab 15

Bab 15

1st Grade - University

10 Qs

KUIS KELIMA JLPT N4

KUIS KELIMA JLPT N4

University

15 Qs

K1 Gyakorló

K1 Gyakorló

10th Grade - University

11 Qs

chọn đáp án đúng

chọn đáp án đúng

5th Grade - University

10 Qs

Bài 41

Bài 41

University

15 Qs

IRO 2 DOKKAI BAB 4

IRO 2 DOKKAI BAB 4

University

14 Qs

文法N4【4】

文法N4【4】

University

14 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 30

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 30

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hiền Lê

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ろうか_____かべ_____お知らせ_____はっておきました。

に/の/は

の/の/を

の/に/を

は/の/に

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

しけんまでに この本を 読んで_____なければ なりません。

おく

おき

おか

おけ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A: あそこに 止まって_____車、だれか 乗って_____か。
B: いいえ、だれも 乗って_____。

いる/いません/います

いる/います/いません

いって/います/いません

いって/いません/います

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

部屋の電気が消えて_____から、田中さんはもう寝たと思います。

おきます

あります

x

います

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

キャッシュカード_____財布_____入って います。

は/を

が/を

が/に

は/に

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

 Vてあります diễn tả một ____ với tư cách là kết quả của một hành động ____ của ai đó.

Trạng thái phát sinh/ vô ý

Trạng thái phát sinh/ cố ý

Trạng thái sắp phát sinh/ vô ý

Trạng thái sắp phát sinh/ cố ý

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong cấu trúc "Danh từ 1 は Danh từ 2 に もう Vてあります", phó từ もう dùng để ? 

Nhấn mạnh cho động từ phía sau

Diễn tả hành động đã được chuẩn bị xong, làm xong

Diễn tả danh từ 1 là chủ đề của hành động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?