Tiếng Hàn bài 8

Tiếng Hàn bài 8

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

연습2

연습2

1st Grade

10 Qs

BAHASA KOREA BAB 전화

BAHASA KOREA BAB 전화

1st - 12th Grade

10 Qs

날짜와 요일

날짜와 요일

1st Grade

12 Qs

BAB 음식

BAB 음식

1st Grade

15 Qs

KF 1B

KF 1B

1st Grade

10 Qs

Bài 6: Ẩm thực (từ vựng)

Bài 6: Ẩm thực (từ vựng)

1st Grade

15 Qs

단어 및 문법 복습

단어 및 문법 복습

1st - 2nd Grade

10 Qs

Everyday English Set 2

Everyday English Set 2

KG - 5th Grade

10 Qs

Tiếng Hàn bài 8

Tiếng Hàn bài 8

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hằng Nguyễn

Used 66+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Món ăn nào được coi là món ăn " linh hồn" của Hàn Quốc

비빔밥

김밥

김치

라면

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là " hóa đơn"

연수증

계산하다

종업원

테이블

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 볶_밥

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu " Chúc bạn ăn ngon miệng" trong tiếng Hàn nghĩa là gì?

맛있게 드세요

얼마예요?

뭘 드시겠어요?

콜라 좀 더 주세요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu : "Hãy ngồi ở đây" nói như thế nào trong tiếng Hàn

문을 여세요

문을 닫으세요

여기에 앉으세요

잠깐만 기다리세요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

숟가락: Nghĩa là gì?

Đũa

Bàn

Menu

Thìa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Canh tương không mặn" tiếng Hàn viết như thế nào?

된장찌개가 짜요

된장찌개가 맛있어요.

된장찌개가 짜지 않아요

된장찌개가 싱거워요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?