
ĐA DẠNG ĐỘNG VẬT

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Hard
Ngọc Minh
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm động vật nào dưới đây không thuộc ngành động vật có xương sống?
Bò sát.
lưỡng cư
chân khớp
thú
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các loài động vật sau:
(1) Sứa (2) Giun đất (3) Ếch đồng (4) Cá sấu
(5) Cá chép (6) Mực (7) Châu chấu (8) Rùa
Loài động vật nào thuộc ngành động vật không xương sống?
1,3,5,7
2,4,6,8
3,4,5,8
1,2,6,7
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài động vật nào chuyên đục ruỗng các đồ dùng bằng gỗ trong gia đình?
mối
rận
ốc sên
bọ chét
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động vật nào sau đây gây hại cho mùa màng?
giun đất
ốc bươu vàng
bọ chét
rận cá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp các loài nào sau đây thuộc lớp Động vật có vú (Thú)?
Tôm, muỗi, lợn, cừu.
Bò, châu chấu, sư tử, voi.
Bò, châu chấu, sư tử, voi.
Gấu, mèo, dê, cá heo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cá cóc trong hình dưới là đại biện của nhóm động vật nào sau đây?
cá
thú
lưỡng cư
bò sát
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động vật có xương sống bao gồm
cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú.
cá, chân khớp, bò sát, chim, thú.
cá, lưỡng cư, bò sát, ruột khoang, thú.
thân mềm, lưỡng cư, bò sát, chim, thú.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ nào dưới đây nói về vai trò của động vật với tự nhiên?
Động vật cung cấp nguyên liệu phục vụ cho đời sống.
Động vật có thể sử dụng để làm đồ mỹ nghệ, đồ trang sức.
Động vật giúp con người bảo vệ mùa màng.
Động vật giúp thụ phấn và phát tán hạt cây.
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loài nào dưới đây là vật chủ trung gian truyền bệnh?
Ruồi, chim bồ câu, ếch
Ruồi, muỗi, chuột
Rắn, cá heo, hổ.
Hươu cao cổ, đà điểu, dơi.
Similar Resources on Wayground
14 questions
KT KHTN

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Bài 1 - Giới thiệu KHTN

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài 36. Động vật

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Tổng quan sách KHTN 7- Bộ KNTTVCS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Ai nhanh Ai đúng

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Ôn tập chủ đề 6

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài 9.1 Biểu diễn lực

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
21 questions
States of Matter

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Law of Conservation of Mass

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Scientific Method Review

Quiz
•
6th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade