
MDQH
Quiz
•
English
•
University
•
Easy
hehehe hehehe
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.
A. TRUE
B. FALSE
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề quan hệ luôn bắt đầu bằng đại từ quan hệ.
A. TRUE
B. FALSE
Answer explanation
Sai. Mệnh đề quan hệ có thể bắt đầu bằng đại từ quan hệ như who, whom, which, that hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, why.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có thể sử dụng “that” để điền vào chỗ trống trong câu hỏi mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
A. TRUE
B. FALSE
Answer explanation
Sai. Mệnh đề quan hệ có thể bắt đầu bằng đại từ quan hệ như who, whom, which, that hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, why.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các đáp án nào có thể điền vào chỗ trống trong cấu trúc dưới đây:
_____ + động từ
who
whom
which
that
whose
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các đáp án nào có thể điền vào chỗ trống trong cấu trúc dưới đây:
_____ + chủ ngữ + động từ
who
whom
which
that
whose + danh từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn cách sử dụng đúng
which
Dùng để chỉ thời gian
Dùng để chỉ vật
Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do
Dùng để chỉ người
Dùng để chỉ địa điểm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn cách sử dụng đúng
who
Dùng để chỉ thời gian
Dùng để chỉ vật
Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do
Dùng để chỉ người
Dùng để chỉ địa điểm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
48 questions
FLASHCARD VOCAB 10
Quiz
•
University
50 questions
Muc A2 QTH
Quiz
•
University
52 questions
Quiz về MS Excel
Quiz
•
University
50 questions
triet chuong 2 phan 1
Quiz
•
University
48 questions
untitled
Quiz
•
9th Grade - University
57 questions
Bài kiểm tra phát âm và ngữ pháp
Quiz
•
11th Grade - University
51 questions
Reading 5 week 7
Quiz
•
University
52 questions
Từ vựng khi làm bài
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade